Bản dịch của từ Astragalar trong tiếng Việt
Astragalar

Astragalar (Noun)
Về mặt giải phẫu, nó liên quan đến khớp mắt cá chân.
In anatomical terms it is associated with the ankle joint
The astragalar bone supports our weight while walking on uneven surfaces.
Xương astragalar hỗ trợ trọng lượng của chúng ta khi đi bộ trên bề mặt không bằng phẳng.
The doctors did not find any issues with her astragalar bone.
Các bác sĩ không phát hiện vấn đề gì với xương astragalar của cô ấy.
Is the astragalar bone important for social activities like dancing?
Xương astragalar có quan trọng cho các hoạt động xã hội như khiêu vũ không?
The astragalar bone supports the foot during social dances like salsa.
Xương cổ chân hỗ trợ bàn chân trong các điệu nhảy xã hội như salsa.
Many people do not know about the astragalar's importance in foot health.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của xương cổ chân trong sức khỏe bàn chân.
Is the astragalar bone involved in social activities like sports and dancing?
Xương cổ chân có liên quan đến các hoạt động xã hội như thể thao và khiêu vũ không?
The astragalar is crucial for ankle movement and stability.
Astragalar rất quan trọng cho chuyển động và sự ổn định của mắt cá.
Doctors do not often discuss the astragalar in social contexts.
Bác sĩ không thường thảo luận về astragalar trong các bối cảnh xã hội.
Is the astragalar affected by social activities like dancing?
Astragalar có bị ảnh hưởng bởi các hoạt động xã hội như khiêu vũ không?
Astragalar (Adjective)
Liên quan đến hoặc giống với xương hoàng kỳ.
Pertaining to or resembling an astragalus
The astragalar shape of the building promotes social interaction among people.
Hình dạng astragalar của tòa nhà khuyến khích sự tương tác xã hội giữa mọi người.
The design is not astragalar, which limits community engagement.
Thiết kế không phải là astragalar, điều này hạn chế sự tham gia của cộng đồng.
Is the new park's layout astragalar to encourage more social activities?
Bố cục của công viên mới có phải là astragalar để khuyến khích nhiều hoạt động xã hội hơn không?
The astragalar joint is crucial for proper walking and running.
Khớp cổ chân rất quan trọng cho việc đi bộ và chạy.
Many people do not understand astragalar injuries in sports.
Nhiều người không hiểu về chấn thương khớp cổ chân trong thể thao.
Is the astragalar joint affected by old age or injuries?
Khớp cổ chân có bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hay chấn thương không?
The astragalar joint connects the foot and leg bones clearly.
Khớp xương cổ chân kết nối rõ ràng xương chân và xương chân.
Many people do not understand astragalar injuries in sports.
Nhiều người không hiểu về chấn thương xương cổ chân trong thể thao.
Are astragalar problems common among elderly individuals in society?
Có phải các vấn đề về xương cổ chân phổ biến ở người già không?
Họ từ
"Astragalar" là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ đến xương cổ chân, hay còn gọi là xương bàn chân, thuộc về hệ xương của động vật có vú, bao gồm cả con người. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "astragalus". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút do thổ ngữ. Xương astragalar đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và ổn định bàn chân và mắt cá.
Từ "astragalar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "astragalus", có nghĩa là "xương cổ chân" hay "mắt cá chân". Từ gốc này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "astragalos", chỉ các xương nhỏ hoặc khối nhô lên ở chân. Trong y học, "astragalar" được sử dụng để miêu tả các cấu trúc liên quan đến xương này, nhấn mạnh chức năng và vai trò của nó trong chuyển động và ổn định. Sự phát triển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa từ nguyên và ứng dụng hiện tại trong lĩnh vực giải phẫu học.
Từ "astragalar" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giải phẫu học và y học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, thảo luận về cấu trúc xương cổ chân hay các nghiên cứu liên quan đến chấn thương. Sự hiếm gặp trong ngôn ngữ hàng ngày khiến từ này không phổ biến trong giao tiếp thông thường.