Bản dịch của từ Astragalar trong tiếng Việt

Astragalar

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Astragalar (Noun)

əstɹˈæɡəlɚ
əstɹˈæɡəlɚ
01

Về mặt giải phẫu, nó liên quan đến khớp mắt cá chân.

In anatomical terms it is associated with the ankle joint

Ví dụ

The astragalar bone supports our weight while walking on uneven surfaces.

Xương astragalar hỗ trợ trọng lượng của chúng ta khi đi bộ trên bề mặt không bằng phẳng.

The doctors did not find any issues with her astragalar bone.

Các bác sĩ không phát hiện vấn đề gì với xương astragalar của cô ấy.

Is the astragalar bone important for social activities like dancing?

Xương astragalar có quan trọng cho các hoạt động xã hội như khiêu vũ không?

02

Xương trên của bàn chân khớp với xương chày và xương mác.

The upper bone of the foot that articulates with the tibia and fibula

Ví dụ

The astragalar bone supports the foot during social dances like salsa.

Xương cổ chân hỗ trợ bàn chân trong các điệu nhảy xã hội như salsa.

Many people do not know about the astragalar's importance in foot health.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của xương cổ chân trong sức khỏe bàn chân.

Is the astragalar bone involved in social activities like sports and dancing?

Xương cổ chân có liên quan đến các hoạt động xã hội như thể thao và khiêu vũ không?

03

Một xương nhỏ ở mắt cá chân, còn được gọi là xương cổ chân.

A small bone in the ankle also known as the talus

Ví dụ

The astragalar is crucial for ankle movement and stability.

Astragalar rất quan trọng cho chuyển động và sự ổn định của mắt cá.

Doctors do not often discuss the astragalar in social contexts.

Bác sĩ không thường thảo luận về astragalar trong các bối cảnh xã hội.

Is the astragalar affected by social activities like dancing?

Astragalar có bị ảnh hưởng bởi các hoạt động xã hội như khiêu vũ không?

Astragalar (Adjective)

əstɹˈæɡəlɚ
əstɹˈæɡəlɚ
01

Liên quan đến hoặc giống với xương hoàng kỳ.

Pertaining to or resembling an astragalus

Ví dụ

The astragalar shape of the building promotes social interaction among people.

Hình dạng astragalar của tòa nhà khuyến khích sự tương tác xã hội giữa mọi người.

The design is not astragalar, which limits community engagement.

Thiết kế không phải là astragalar, điều này hạn chế sự tham gia của cộng đồng.

Is the new park's layout astragalar to encourage more social activities?

Bố cục của công viên mới có phải là astragalar để khuyến khích nhiều hoạt động xã hội hơn không?

02

Bao gồm các khía cạnh liên quan đến khớp mắt cá chân.

Involving aspects associated with the ankle joint

Ví dụ

The astragalar joint is crucial for proper walking and running.

Khớp cổ chân rất quan trọng cho việc đi bộ và chạy.

Many people do not understand astragalar injuries in sports.

Nhiều người không hiểu về chấn thương khớp cổ chân trong thể thao.

Is the astragalar joint affected by old age or injuries?

Khớp cổ chân có bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hay chấn thương không?

03

Liên quan đến xương hoàng kỳ hoặc xương mắt cá chân.

Relating to the astragalus or ankle bone

Ví dụ

The astragalar joint connects the foot and leg bones clearly.

Khớp xương cổ chân kết nối rõ ràng xương chân và xương chân.

Many people do not understand astragalar injuries in sports.

Nhiều người không hiểu về chấn thương xương cổ chân trong thể thao.

Are astragalar problems common among elderly individuals in society?

Có phải các vấn đề về xương cổ chân phổ biến ở người già không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/astragalar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astragalar

Không có idiom phù hợp