Bản dịch của từ At a distance of trong tiếng Việt
At a distance of
At a distance of (Phrase)
Chỉ một khoảng cách cụ thể từ một điểm hoặc đối tượng.
Indicating a specific distance from a point or object.
They observed the event at a distance of five meters.
Họ quan sát sự kiện ở khoảng cách năm mét.
She did not stand at a distance of less than ten feet.
Cô ấy không đứng ở khoảng cách dưới mười feet.
Is it safe to watch the concert at a distance of twenty yards?
Có an toàn để xem buổi hòa nhạc ở khoảng cách hai mươi yard không?
The festival was celebrated at a distance of five miles from town.
Lễ hội được tổ chức cách thị trấn năm dặm.
They did not gather at a distance of less than ten feet.
Họ không tập trung cách nhau dưới mười feet.
Is the concert happening at a distance of two kilometers away?
Buổi hòa nhạc có diễn ra cách hai kilomet không?
Nhấn mạnh sự phân tách không gian giữa hai thực thể.
Emphasizing the spatial separation between two entities.
They lived at a distance of five miles from the city center.
Họ sống cách trung tâm thành phố năm dặm.
She did not stay at a distance of more than ten feet.
Cô không đứng cách hơn mười feet.
Is the park located at a distance of two kilometers from here?
Công viên có nằm cách đây hai kilômét không?
Cụm từ "at a distance of" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khoảng cách giữa hai điểm, thường là trong ngữ cảnh địa lý hoặc khoa học. Cụm từ này chỉ ra rằng một đối tượng nằm ở một khoảng cách nhất định so với một đối tượng khác, có thể được diễn đạt bằng các đơn vị đo lường cụ thể như mét hoặc dặm. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, ngữ pháp hay cách viết.