Bản dịch của từ At the top of somebody's trong tiếng Việt

At the top of somebody's

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the top of somebody's (Phrase)

ˈæt ðə tˈɑp ˈʌv sˈʌmbˌɑdiz
ˈæt ðə tˈɑp ˈʌv sˈʌmbˌɑdiz
01

Ở trong một vị trí có ảnh hưởng lớn hoặc quan trọng đối với ai đó.

In a position of great influence or importance regarding someone.

Ví dụ

She was at the top of her community's social hierarchy.

Cô ấy đứng ở vị trí cao nhất trong hệ thống xã hội của cộng đồng.

He is not at the top of his social group.

Anh ấy không đứng ở vị trí cao nhất trong nhóm xã hội của mình.

Is she really at the top of the social ladder?

Cô ấy thực sự đứng ở vị trí cao nhất trong bậc thang xã hội không?

02

Ở phần cao nhất của cuộc sống hoặc sự nghiệp của một người.

In the highest part of a person's life or career.

Ví dụ

She is at the top of her social career now.

Cô ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp xã hội của mình.

He is not at the top of his social life anymore.

Anh ấy không còn ở đỉnh cao cuộc sống xã hội nữa.

Is she at the top of her social circle?

Cô ấy có đang ở đỉnh cao của vòng tròn xã hội không?

03

Đề cập đến khía cạnh nổi bật hoặc đáng chú ý nhất của ai đó.

Referring to the most prominent or noticeable aspect of someone.

Ví dụ

Her confidence is at the top of everybody's list during discussions.

Sự tự tin của cô ấy đứng đầu danh sách mọi người trong các cuộc thảo luận.

His skills are not at the top of anyone's evaluation criteria.

Kỹ năng của anh ấy không đứng đầu tiêu chí đánh giá của ai.

Is her leadership at the top of your team's priorities this year?

Liệu sự lãnh đạo của cô ấy có đứng đầu ưu tiên của đội bạn năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at the top of somebody's/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the top of somebody's

Không có idiom phù hợp