Bản dịch của từ Atlanta trong tiếng Việt

Atlanta

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atlanta (Noun)

ætlˈænə
ætlˈæntə
01

Một thành phố ở bang georgia của hoa kỳ, được biết đến với sân bay lớn và là trung tâm kinh doanh.

A city in the us state of georgia known for its large airport and as a center for business.

Ví dụ

Atlanta is a bustling city with a major airport hub.

Atlanta là một thành phố sôi động với một trung tâm sân bay lớn.

Not many social events in Atlanta are complete without lively discussions.

Không nhiều sự kiện xã hội tại Atlanta hoàn chỉnh mà không có cuộc thảo luận sôi nổi.

Is Atlanta a popular destination for business conferences and networking events?

Atlanta có phải là điểm đến phổ biến cho hội nghị kinh doanh và sự kiện mạng lưới không?

Atlanta is a bustling city with a major international airport.

Atlanta là một thành phố sôi động với một sân bay quốc tế lớn.

Not many people know that Atlanta is a hub for business.

Không nhiều người biết rằng Atlanta là trung tâm kinh doanh.

Atlanta (Noun Countable)

ætlˈænə
ætlˈæntə
01

Một loại máy dùng để chuyển các bản vẽ, thiết kế, v.v. lên giấy, thường sử dụng nhiệt.

A type of machine used for transferring drawings designs etc onto paper often with the use of heat.

Ví dụ

Do you know where I can find an Atlanta in this city?

Bạn có biết tôi có thể tìm mua một cái Atlanta ở thành phố này không?

I couldn't finish my IELTS writing task due to a malfunctioning Atlanta.

Tôi không thể hoàn thành bài viết IELTS của mình vì một cái Atlanta bị hỏng.

An Atlanta is essential for creating high-quality visual aids for presentations.

Một cái Atlanta là rất quan trọng để tạo ra các phương tiện trực quan chất lượng cao cho các bài thuyết trình.

Do you know how to operate the Atlanta machine for printing?

Bạn có biết cách vận hành máy Atlanta để in không?

She couldn't find the Atlanta machine in the office to use.

Cô ấy không thể tìm thấy máy Atlanta trong văn phòng để sử dụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atlanta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atlanta

Không có idiom phù hợp