Bản dịch của từ Atrophied trong tiếng Việt
Atrophied

Atrophied (Adjective)
(của mô cơ thể hoặc một cơ quan) bị lãng phí, đặc biệt là do sự thoái hóa của tế bào hoặc trở thành vết tích trong quá trình tiến hóa.
Of body tissue or an organ wasted away especially as a result of the degeneration of cells or become vestigial during evolution.
His atrophied social skills affected his ability to make friends.
Kỹ năng xã hội suy yếu của anh ảnh hưởng đến khả năng kết bạn.
Many people do not notice their atrophied social interactions.
Nhiều người không nhận ra sự tương tác xã hội của họ đã suy yếu.
Are atrophied social skills common among teenagers today?
Kỹ năng xã hội suy yếu có phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?
Atrophied (Verb)
Many social skills have atrophied due to lack of practice over years.
Nhiều kỹ năng xã hội đã teo tóp do thiếu thực hành trong nhiều năm.
Social connections do not atrophy if we maintain regular communication.
Các mối quan hệ xã hội không teo tóp nếu chúng ta duy trì giao tiếp thường xuyên.
Have people's social abilities atrophied during the pandemic lockdowns?
Kỹ năng xã hội của mọi người có đã teo tóp trong thời gian phong tỏa không?
Dạng động từ của Atrophied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Atrophy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Atrophied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Atrophied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Atrophies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Atrophying |
Họ từ
Từ "atrophied" xuất phát từ động từ "atrophy", có nghĩa là sự suy giảm kích thước hoặc chức năng của cơ, mô hoặc cơ quan do không sử dụng hoặc thiếu dinh dưỡng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng suy giảm thể chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "atrophied" được sử dụng tương tự trong cả văn viết và văn nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm.
Từ "atrophied" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atrophia", nghĩa là sự suy giảm hoặc teo nhỏ, bắt nguồn từ "a-" (không) và "trophe" (nuôi dưỡng). Từ này được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ sự giảm sút hoặc ngừng phát triển của mô hoặc cơ thể. Ngày nay, "atrophied" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự suy giảm chức năng hoặc kích thước của các bộ phận cơ thể, gắn liền với quá trình lão hóa hoặc thiếu dinh dưỡng.
Từ "atrophied" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng suy giảm kỹ năng hoặc chức năng, thường liên quan đến cơ thể hoặc tâm trí. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học hoặc khoa học để chỉ sự co rút hoặc yếu đi của mô do thiếu dinh dưỡng hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp