Bản dịch của từ Atrophied trong tiếng Việt

Atrophied

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrophied (Adjective)

01

(của mô cơ thể hoặc một cơ quan) bị lãng phí, đặc biệt là do sự thoái hóa của tế bào hoặc trở thành vết tích trong quá trình tiến hóa.

Of body tissue or an organ wasted away especially as a result of the degeneration of cells or become vestigial during evolution.

Ví dụ

His atrophied social skills affected his ability to make friends.

Kỹ năng xã hội suy yếu của anh ảnh hưởng đến khả năng kết bạn.

Many people do not notice their atrophied social interactions.

Nhiều người không nhận ra sự tương tác xã hội của họ đã suy yếu.

Are atrophied social skills common among teenagers today?

Kỹ năng xã hội suy yếu có phổ biến ở thanh thiếu niên ngày nay không?

Atrophied (Verb)

01

Giảm dần tính hiệu quả hoặc sức sống do không được sử dụng hoặc bỏ bê.

Gradually decline in effectiveness or vigor due to underuse or neglect.

Ví dụ

Many social skills have atrophied due to lack of practice over years.

Nhiều kỹ năng xã hội đã teo tóp do thiếu thực hành trong nhiều năm.

Social connections do not atrophy if we maintain regular communication.

Các mối quan hệ xã hội không teo tóp nếu chúng ta duy trì giao tiếp thường xuyên.

Have people's social abilities atrophied during the pandemic lockdowns?

Kỹ năng xã hội của mọi người có đã teo tóp trong thời gian phong tỏa không?

Dạng động từ của Atrophied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Atrophy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Atrophied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Atrophied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Atrophies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Atrophying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atrophied cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrophied

Không có idiom phù hợp