Bản dịch của từ Attitude change trong tiếng Việt

Attitude change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attitude change(Noun)

ˈætətˌud tʃˈeɪndʒ
ˈætətˌud tʃˈeɪndʒ
01

Sự thay đổi trong cảm xúc, niềm tin, hoặc hành vi của một người đối với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.

A modification in a person's feelings, beliefs, or behaviors toward a specific object or situation.

Ví dụ
02

Quá trình mà quan điểm hoặc góc nhìn của một cá nhân phát triển, thường là kết quả của thông tin hoặc trải nghiệm mới.

The process through which an individual's mindset or perspective evolves, often as a result of new information or experiences.

Ví dụ
03

Một sự thay đổi trong cách một người nhìn nhận các vấn đề, thường dẫn đến các phản ứng cảm xúc hoặc hành vi khác nhau.

A shift in the way someone views issues, often leading to different emotional or behavioral responses.

Ví dụ