Bản dịch của từ Attitude change trong tiếng Việt
Attitude change

Attitude change (Noun)
Her attitude change towards recycling improved the community's participation in programs.
Thay đổi thái độ của cô ấy về việc tái chế đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
Many people did not experience an attitude change about climate change.
Nhiều người không trải qua sự thay đổi thái độ về biến đổi khí hậu.
Did his attitude change after the social event last weekend?
Thái độ của anh ấy có thay đổi sau sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Quá trình mà quan điểm hoặc góc nhìn của một cá nhân phát triển, thường là kết quả của thông tin hoặc trải nghiệm mới.
The process through which an individual's mindset or perspective evolves, often as a result of new information or experiences.
Students' attitude change can improve their social interactions in group projects.
Sự thay đổi thái độ của sinh viên có thể cải thiện tương tác xã hội của họ trong các dự án nhóm.
Many people do not realize their attitude change affects their relationships.
Nhiều người không nhận ra sự thay đổi thái độ của họ ảnh hưởng đến các mối quan hệ.
Can attitude change really impact community engagement during social events?
Liệu sự thay đổi thái độ có thực sự ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng trong các sự kiện xã hội không?
Her attitude change towards recycling improved community participation in clean-up events.
Thay đổi thái độ của cô ấy về việc tái chế đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện dọn dẹp.
His attitude change did not affect his friends' views on social issues.
Thay đổi thái độ của anh ấy không ảnh hưởng đến quan điểm của bạn bè về các vấn đề xã hội.
Did you notice any attitude change among students after the workshop?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi thái độ nào ở sinh viên sau hội thảo không?