Bản dịch của từ Attitude change trong tiếng Việt
Attitude change
Noun [U/C]

Attitude change(Noun)
ˈætətˌud tʃˈeɪndʒ
ˈætətˌud tʃˈeɪndʒ
Ví dụ
02
Quá trình mà quan điểm hoặc góc nhìn của một cá nhân phát triển, thường là kết quả của thông tin hoặc trải nghiệm mới.
The process through which an individual's mindset or perspective evolves, often as a result of new information or experiences.
Ví dụ
