Bản dịch của từ Audio conferencing trong tiếng Việt

Audio conferencing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio conferencing (Noun)

ˈɑdiˌoʊ kˈɑnfɹənsɨŋ
ˈɑdiˌoʊ kˈɑnfɹənsɨŋ
01

Một phương pháp tổ chức họp hoặc thảo luận giữa các người tham gia bằng công nghệ âm thanh qua khoảng cách.

A method of conducting meetings or discussions among participants using audio technology over a distance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống hoặc dịch vụ cho phép giao tiếp giọng nói thời gian thực giữa nhiều người dùng sử dụng thiết bị viễn thông.

A system or service that enables real-time voice communication among multiple users using telecommunication devices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình kết nối người tham gia thông qua các kênh âm thanh để tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác từ xa.

The process of connecting participants through audio channels to facilitate remote collaboration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio conferencing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio conferencing

Không có idiom phù hợp