Bản dịch của từ Audio conferencing trong tiếng Việt
Audio conferencing

Audio conferencing (Noun)
Một phương pháp tổ chức họp hoặc thảo luận giữa các người tham gia bằng công nghệ âm thanh qua khoảng cách.
A method of conducting meetings or discussions among participants using audio technology over a distance.
Một hệ thống hoặc dịch vụ cho phép giao tiếp giọng nói thời gian thực giữa nhiều người dùng sử dụng thiết bị viễn thông.
A system or service that enables real-time voice communication among multiple users using telecommunication devices.
Quá trình kết nối người tham gia thông qua các kênh âm thanh để tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác từ xa.
The process of connecting participants through audio channels to facilitate remote collaboration.