Bản dịch của từ Augmented reality trong tiếng Việt

Augmented reality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Augmented reality (Noun)

ɑɡmˈɛntɨd ɹˌiˈælətˌi
ɑɡmˈɛntɨd ɹˌiˈælətˌi
01

Một công nghệ chồng hình ảnh do máy tính tạo ra lên quan sát của người dùng về thế giới thực, cung cấp một cái nhìn tổng hợp.

A technology that superimposes a computer-generated image on a user's view of the real world, providing a composite view.

Ví dụ

Augmented reality enhances social interactions during virtual events like concerts.

Thực tế tăng cường nâng cao tương tác xã hội trong các sự kiện ảo như hòa nhạc.

Augmented reality does not replace real-life connections at social gatherings.

Thực tế tăng cường không thay thế kết nối thực tế trong các buổi gặp gỡ xã hội.

How can augmented reality improve social experiences for young people today?

Làm thế nào thực tế tăng cường có thể cải thiện trải nghiệm xã hội cho giới trẻ hôm nay?

02

Sự tích hợp thông tin số với môi trường của người dùng theo thời gian thực.

The integration of digital information with the user's environment in real time.

Ví dụ

Augmented reality enhances social interactions during online events like webinars.

Thực tế tăng cường nâng cao tương tác xã hội trong các sự kiện trực tuyến như hội thảo.

Augmented reality does not replace face-to-face communication in social gatherings.

Thực tế tăng cường không thay thế giao tiếp trực tiếp trong các buổi gặp mặt xã hội.

Does augmented reality improve connections among friends in virtual environments?

Thực tế tăng cường có cải thiện kết nối giữa bạn bè trong môi trường ảo không?

03

Một lĩnh vực công nghệ nâng cao nhận thức về thực tế thông qua nhiều hình thức như đối tượng ảo hoặc thông tin về các đối tượng thực.

A field of technology that enhances the perception of reality through various forms such as virtual objects or information about real objects.

Ví dụ

Augmented reality improves social interactions during online classes like Zoom.

Thực tế tăng cường cải thiện tương tác xã hội trong các lớp học trực tuyến như Zoom.

Augmented reality does not replace real-life communication in social settings.

Thực tế tăng cường không thay thế giao tiếp thực tế trong các tình huống xã hội.

How does augmented reality affect social experiences at events like concerts?

Thực tế tăng cường ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm xã hội tại các sự kiện như buổi hòa nhạc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Augmented reality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Augmented reality

Không có idiom phù hợp