Bản dịch của từ Authorised economic operator trong tiếng Việt
Authorised economic operator
Noun [U/C]

Authorised economic operator (Noun)
ˈɔθɚˌaɪzd ˌɛkənˈɑmɨk ˈɑpɚˌeɪtɚ
ˈɔθɚˌaɪzd ˌɛkənˈɑmɨk ˈɑpɚˌeɪtɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thực thể đã được cấp quyền đặc biệt cho các thủ tục hải quan, đơn giản hóa và tạo điều kiện cho thương mại trong khi đảm bảo tuân thủ.
An entity that has been granted special status for customs procedures, simplifying and facilitating trade while providing assurance of compliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chương trình do tổ chức hải quan thế giới khởi xướng nhằm nâng cao an ninh chuỗi cung ứng quốc tế và tạo điều kiện cho thương mại hợp pháp.
A program initiated by the world customs organization to enhance international supply chain security and facilitate legitimate trade.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Authorised economic operator
Không có idiom phù hợp