Bản dịch của từ Authorised economic operator trong tiếng Việt

Authorised economic operator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authorised economic operator (Noun)

ˈɔθɚˌaɪzd ˌɛkənˈɑmɨk ˈɑpɚˌeɪtɚ
ˈɔθɚˌaɪzd ˌɛkənˈɑmɨk ˈɑpɚˌeɪtɚ
01

Một doanh nghiệp được bộ tài chính liên minh châu âu công nhận đã tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh và an toàn.

A business that is recognized by the customs administrations of the european union as complying with security and safety standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực thể đã được cấp quyền đặc biệt cho các thủ tục hải quan, đơn giản hóa và tạo điều kiện cho thương mại trong khi đảm bảo tuân thủ.

An entity that has been granted special status for customs procedures, simplifying and facilitating trade while providing assurance of compliance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chương trình do tổ chức hải quan thế giới khởi xướng nhằm nâng cao an ninh chuỗi cung ứng quốc tế và tạo điều kiện cho thương mại hợp pháp.

A program initiated by the world customs organization to enhance international supply chain security and facilitate legitimate trade.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authorised economic operator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Authorised economic operator

Không có idiom phù hợp