Bản dịch của từ Authoritarianism trong tiếng Việt
Authoritarianism

Authoritarianism (Noun)
Authoritarianism limits personal freedom in many countries, like North Korea.
Chủ nghĩa độc tài hạn chế tự do cá nhân ở nhiều quốc gia, như Bắc Triều Tiên.
Many people do not support authoritarianism in democratic societies.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa độc tài trong các xã hội dân chủ.
Is authoritarianism growing in countries like Russia and China?
Chủ nghĩa độc tài có đang gia tăng ở các quốc gia như Nga và Trung Quốc không?
Họ từ
Chủ nghĩa autoritarianism là hệ thống chính trị trong đó quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, hạn chế tối đa quyền tự do của công dân và kiểm soát nghiêm ngặt các khía cạnh xã hội, kinh tế và chính trị. Tình trạng này thường đi kèm với việc xóa bỏ các quyền dân chủ như tự do ngôn luận, tự do báo chí. Chủ nghĩa autoritarianism thường được phân biệt với các hệ thống dân chủ, nơi quyền lực thuộc về người dân.
Từ "authoritarianism" bắt nguồn từ gốc Latin "auctoritas", có nghĩa là quyền lực hoặc sự ảnh hưởng. "Auctoritas" liên quan đến khái niệm quyền lực do sự chấp nhận và tôn trọng, thường được gắn liền với quyền lực chính trị. Khái niệm này đã trở thành "authoritarian" trong tiếng Anh, ám chỉ đến chế độ chính trị mà quyền lực nằm trong tay một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, và thường đi kèm sự đàn áp quyền tự do và dân chủ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng các hình thức quản lý chính trị độc tài trong lịch sử hiện đại.
Chủ nghĩa độc tài (authoritarianism) xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề chính trị và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, quy định xã hội và vấn đề nhân quyền. Nó cũng phổ biến trong các phân tích học thuật và các bài báo về cấu trúc quyền lực và kiểm soát xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp