Bản dịch của từ Authoritarianism trong tiếng Việt

Authoritarianism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authoritarianism (Noun)

əɵɔɹətˈɛɹiənɪzəm
əɵɔɹətˈɛɹiənɪzəm
01

Việc thực thi hoặc ủng hộ việc tuân thủ nghiêm ngặt quyền lực mà gây thiệt hại cho quyền tự do cá nhân.

The enforcement or advocacy of strict obedience to authority at the expense of personal freedom.

Ví dụ

Authoritarianism limits personal freedom in many countries, like North Korea.

Chủ nghĩa độc tài hạn chế tự do cá nhân ở nhiều quốc gia, như Bắc Triều Tiên.

Many people do not support authoritarianism in democratic societies.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa độc tài trong các xã hội dân chủ.

Is authoritarianism growing in countries like Russia and China?

Chủ nghĩa độc tài có đang gia tăng ở các quốc gia như Nga và Trung Quốc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authoritarianism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Authoritarianism

Không có idiom phù hợp