Bản dịch của từ Autobus trong tiếng Việt

Autobus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autobus (Noun)

ˈɑtəbʌs
ˈɑtəbʌs
01

(nói rộng hơn, đua xe đạp) một nhóm lớn người đi xe đạp đã tụt lại phía sau peloton (“nhóm tay đua chính”) trong một cuộc đua.

By extension cycle racing a large group of cyclists who have fallen behind the pelotonmain group of riders” in a race.

Ví dụ

The autobus struggled to catch up during the Tour de France.

Đoàn xe đạp tụt lại trong cuộc đua Tour de France.

Many cyclists in the autobus did not finish the race.

Nhiều tay đua trong đoàn xe đạp không hoàn thành cuộc đua.

Did the autobus have any chance to win the competition?

Đoàn xe đạp có cơ hội nào để thắng cuộc thi không?

02

(vận tải đường bộ, ghi ngày) xe buýt là phương tiện cơ giới, trái ngược với xe buýt ngựa kéo trước đây.

Road transport dated a bus that is a motor vehicle as opposed to earlier horsedrawn buses.

Ví dụ

The autobus carries 50 passengers in downtown Los Angeles every day.

Xe buýt chở 50 hành khách ở trung tâm Los Angeles mỗi ngày.

The autobus does not run on Sundays in our city.

Xe buýt không hoạt động vào Chủ nhật ở thành phố chúng tôi.

Does the autobus stop near the community center in our neighborhood?

Xe buýt có dừng gần trung tâm cộng đồng trong khu phố chúng ta không?

Dạng danh từ của Autobus (Noun)

SingularPlural

Bus

Buses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autobus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autobus

Không có idiom phù hợp