Bản dịch của từ Autobus trong tiếng Việt
Autobus

Autobus (Noun)
The autobus struggled to catch up during the Tour de France.
Đoàn xe đạp tụt lại trong cuộc đua Tour de France.
Many cyclists in the autobus did not finish the race.
Nhiều tay đua trong đoàn xe đạp không hoàn thành cuộc đua.
Did the autobus have any chance to win the competition?
Đoàn xe đạp có cơ hội nào để thắng cuộc thi không?
The autobus carries 50 passengers in downtown Los Angeles every day.
Xe buýt chở 50 hành khách ở trung tâm Los Angeles mỗi ngày.
The autobus does not run on Sundays in our city.
Xe buýt không hoạt động vào Chủ nhật ở thành phố chúng tôi.
Does the autobus stop near the community center in our neighborhood?
Xe buýt có dừng gần trung tâm cộng đồng trong khu phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Autobus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bus | Buses |
Từ "autobus" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "xe buýt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông công cộng để chỉ phương tiện vận chuyển hành khách. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "bus", trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng từ "bus", nhưng có thể gặp từ "autobus" trong các tài liệu pháp lý hoặc tiếng Pháp. Tuy nhiên, "autobus" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "bus" trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "autobus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "auto-" (tự động) và "būs" (xe buýt), trong đó "būs" lại xuất phát từ "omnibūs", nghĩa là "cho tất cả". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ phương tiện giao thông công cộng có khả năng vận chuyển nhiều hành khách. Ngày nay, "autobus" thường được dùng để chỉ xe buýt, phản ánh rõ ràng ý nghĩa về sự di chuyển tập thể và tính tiện ích của nó trong xã hội hiện đại.
Từ "autobus" (xe buýt) có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến phương tiện giao thông công cộng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại về du lịch, di chuyển và hạ tầng giao thông. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm của xã hội đối với vấn đề giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp