Bản dịch của từ Aventurine trong tiếng Việt
Aventurine

Aventurine (Noun)
Thủy tinh màu nâu chứa các hạt đồng hoặc vàng lấp lánh.
Brownish glass containing sparkling particles of copper or gold.
Aventurine is a popular gemstone for jewelry making.
Aventurine là một loại đá quý phổ biến để làm trang sức.
Some people believe aventurine brings luck and prosperity.
Một số người tin rằng aventurine mang lại may mắn và thịnh vượng.
Is aventurine commonly used in traditional social ceremonies?
Liệu aventurine có phổ biến trong các nghi lễ truyền thống không?
Một khoáng vật trong mờ chứa các hạt phản chiếu nhỏ, đặc biệt là thạch anh chứa mica hoặc hợp chất sắt, hoặc fenspat chứa hematit.
A translucent mineral containing small reflective particles especially quartz containing mica or iron compounds or feldspar containing haematite.
Aventurine is believed to bring good luck and prosperity.
Aventurine được tin mang lại may mắn và thịnh vượng.
Some people wear aventurine jewelry for its healing properties.
Một số người đeo trang sức aventurine vì tính chất chữa lành.
Is aventurine commonly used in social rituals or ceremonies?
Aventurine thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội không?
Aventurine là một loại đá quý silicat có tính chịu nhiệt cao, thường được sử dụng trong trang sức và nghệ thuật chế tác đá. Đá aventurine thường có màu xanh lục, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các màu sắc khác như nâu, cam hoặc vàng. Tên gọi "aventurine" xuất phát từ tiếng Ý "aventura", nghĩa là "cơ hội", do sự phát hiện ngẫu nhiên của loại đá này. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết hay phát âm.
Từ "aventurine" có nguồn gốc từ tiếng Ý "aventurina", xuất phát từ "avventura", có nghĩa là "sự tình cờ" hay "sự ngẫu nhiên". Tên gọi này liên quan đến quá trình hình thành tinh thể đá quý này, thường xảy ra một cách tình cờ trong tự nhiên. Dược phẩm và trang sức thường sử dụng aventurine do sự lấp lánh và những tấm phản chiếu ánh sáng độc đáo. Các đặc điểm này kết nối chặt chẽ với ý nghĩa của từ, biểu thị sự đẹp và điều kỳ diệu ngẫu nhiên.
Aventurine là một từ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoáng vật học, trang sức và phong thủy, thường dùng để chỉ một loại đá quý. Trong các tình huống thường gặp, aventurine thường được nhắc đến khi bàn về lợi ích sức khỏe, màu sắc thẩm mỹ hoặc khi thảo luận về ý nghĩa tâm linh trong văn hóa.