Bản dịch của từ Aventurine trong tiếng Việt

Aventurine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aventurine (Noun)

əvˈɛntʃəɹɪn
əvˈɛntʃəɹɪn
01

Thủy tinh màu nâu chứa các hạt đồng hoặc vàng lấp lánh.

Brownish glass containing sparkling particles of copper or gold.

Ví dụ

Aventurine is a popular gemstone for jewelry making.

Aventurine là một loại đá quý phổ biến để làm trang sức.

Some people believe aventurine brings luck and prosperity.

Một số người tin rằng aventurine mang lại may mắn và thịnh vượng.

Is aventurine commonly used in traditional social ceremonies?

Liệu aventurine có phổ biến trong các nghi lễ truyền thống không?

02

Một khoáng vật trong mờ chứa các hạt phản chiếu nhỏ, đặc biệt là thạch anh chứa mica hoặc hợp chất sắt, hoặc fenspat chứa hematit.

A translucent mineral containing small reflective particles especially quartz containing mica or iron compounds or feldspar containing haematite.

Ví dụ

Aventurine is believed to bring good luck and prosperity.

Aventurine được tin mang lại may mắn và thịnh vượng.

Some people wear aventurine jewelry for its healing properties.

Một số người đeo trang sức aventurine vì tính chất chữa lành.

Is aventurine commonly used in social rituals or ceremonies?

Aventurine thường được sử dụng trong các nghi lễ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aventurine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aventurine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.