Bản dịch của từ Bach trong tiếng Việt
Bach
Bach (Noun)
Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến, thường đặt sau tên cá nhân.
Used as a term of endearment, often after a personal name.
Hello, Bach! How are you doing today?
Xin chào, Bach! Hôm nay bạn có khỏe không?
Bach, could you please pass me the salt?
Bach, bạn có thể pass cho tôi muối được không?
I'm going to the party with Bach later.
Tôi sẽ đi tiệc với Bach sau này.
They rented a bach by the beach for the weekend.
Họ thuê một căn nhà nhỏ ở bãi biển cho cuối tuần.
The bach was cozy and perfect for a family getaway.
Căn nhà nhỏ ấy ấm cúng và hoàn hảo cho chuyến đi cuối tuần của gia đình.
Many New Zealanders own baches as holiday retreats.
Nhiều người New Zealand sở hữu những căn nhà nhỏ làm nơi nghỉ dưỡng.
Bach (Verb)
(đặc biệt là đàn ông) sống một mình, tự nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.
(especially of a man) live alone and do one's own cooking and housekeeping.
After the divorce, he decided to bach and focus on himself.
Sau khi ly hôn, anh ấy quyết định sống cô đơn và tập trung vào bản thân.
He enjoys baching because it gives him independence and self-reliance.
Anh ấy thích sống cô đơn vì nó mang lại sự độc lập và tự tin vào bản thân.
Many young professionals choose to bach in big cities for convenience.
Nhiều chuyên gia trẻ chọn sống cô đơn ở thành phố lớn vì sự thuận tiện.
Từ "bach" thường được hiểu là một thuật ngữ chỉ những đoạn suối nhỏ hoặc dòng nước chảy. Trong âm nhạc, "Bach" còn liên quan đến Johann Sebastian Bach, một nhạc trưởng vĩ đại của thế kỷ 18, nổi bật với những tác phẩm trong thời kỳ Baroque. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bach" có thể không được sử dụng phổ biến và có thể không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa; tuy nhiên, trong văn hóa New Zealand, "bach" chỉ những ngôi nhà nghỉ mát gần biển, mang ý nghĩa riêng trong bối cảnh văn hóa.
Từ "bach" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang ý nghĩa là "suối" hoặc "dòng nước nhỏ". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bach", có liên kết với các từ trong ngữ hệ Germanic. Trong lịch sử, "bach" thường được dùng để chỉ những dòng nước nhỏ trong cảnh quan, thể hiện tính liên kết của nước với sự sống và thiên nhiên. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến nước, tuy nhiên, cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như tên của nhà soạn nhạc Johann Sebastian Bach, biểu thị sự liên kết giữa âm nhạc và tự nhiên.
Từ “bach” có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến nhạc sĩ Johann Sebastian Bach, được sử dụng trong các bài viết về âm nhạc cổ điển hoặc phân tích tác phẩm nghệ thuật. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về âm nhạc, văn hóa hoặc lịch sử nghệ thuật, nhưng không phải là chủ đề phổ biến trong các kỳ thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp