Bản dịch của từ Bach trong tiếng Việt
Bach
Bach (Noun)
Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến, thường đặt sau tên cá nhân.
Used as a term of endearment, often after a personal name.
Hello, Bach! How are you doing today?
Xin chào, Bach! Hôm nay bạn có khỏe không?
Bach, could you please pass me the salt?
Bach, bạn có thể pass cho tôi muối được không?
Bach (Verb)
(đặc biệt là đàn ông) sống một mình, tự nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.
(especially of a man) live alone and do one's own cooking and housekeeping.
After the divorce, he decided to bach and focus on himself.
Sau khi ly hôn, anh ấy quyết định sống cô đơn và tập trung vào bản thân.
He enjoys baching because it gives him independence and self-reliance.
Anh ấy thích sống cô đơn vì nó mang lại sự độc lập và tự tin vào bản thân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp