Bản dịch của từ Bach trong tiếng Việt

Bach

Noun [U/C] Verb

Bach (Noun)

bˈɑk
bætʃ
01

Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến, thường đặt sau tên cá nhân.

Used as a term of endearment, often after a personal name.

Ví dụ

Hello, Bach! How are you doing today?

Xin chào, Bach! Hôm nay bạn có khỏe không?

Bach, could you please pass me the salt?

Bach, bạn có thể pass cho tôi muối được không?

I'm going to the party with Bach later.

Tôi sẽ đi tiệc với Bach sau này.

02

Một ngôi nhà nghỉ mát nhỏ.

A small holiday house.

Ví dụ

They rented a bach by the beach for the weekend.

Họ thuê một căn nhà nhỏ ở bãi biển cho cuối tuần.

The bach was cozy and perfect for a family getaway.

Căn nhà nhỏ ấy ấm cúng và hoàn hảo cho chuyến đi cuối tuần của gia đình.

Many New Zealanders own baches as holiday retreats.

Nhiều người New Zealand sở hữu những căn nhà nhỏ làm nơi nghỉ dưỡng.

Bach (Verb)

bˈɑk
bætʃ
01

(đặc biệt là đàn ông) sống một mình, tự nấu ăn và dọn dẹp nhà cửa.

(especially of a man) live alone and do one's own cooking and housekeeping.

Ví dụ

After the divorce, he decided to bach and focus on himself.

Sau khi ly hôn, anh ấy quyết định sống cô đơn và tập trung vào bản thân.

He enjoys baching because it gives him independence and self-reliance.

Anh ấy thích sống cô đơn vì nó mang lại sự độc lập và tự tin vào bản thân.

Many young professionals choose to bach in big cities for convenience.

Nhiều chuyên gia trẻ chọn sống cô đơn ở thành phố lớn vì sự thuận tiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bach

Không có idiom phù hợp