Bản dịch của từ Backread trong tiếng Việt
Backread

Backread (Verb)
(internet, tiếng lóng, đặc biệt là trong irc) để bắt kịp cuộc trò chuyện đang diễn ra, bằng cách đọc những phần trước mà người ta không có mặt.
Internet slang especially in irc to catch up on an ongoing conversation by reading previous portions one was not present for.
I will backread the chat to understand the discussion better.
Tôi sẽ đọc lại cuộc trò chuyện để hiểu thảo luận rõ hơn.
She did not backread the messages and missed important updates.
Cô ấy đã không đọc lại tin nhắn và đã bỏ lỡ thông tin quan trọng.
Did you backread the IRC chat from last night?
Bạn đã đọc lại cuộc trò chuyện IRC từ tối qua chưa?
Để giải thích những gì người ta đã đọc trước đó dưới ánh sáng của kinh nghiệm hoặc kiến thức sau này.
To interpret what one has read previously in the light of later experience or knowledge.
I often backread articles to understand social issues better.
Tôi thường đọc lại các bài viết để hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
She does not backread her notes from the social studies class.
Cô ấy không đọc lại ghi chú từ lớp học nghiên cứu xã hội.
Do you backread past discussions to improve your social skills?
Bạn có đọc lại các cuộc thảo luận trước đây để cải thiện kỹ năng xã hội không?
"Backread" là một động từ được sử dụng để chỉ hành động đọc lại những gì đã viết nhằm kiểm tra, sửa đổi hoặc hiểu rõ hơn nội dung của văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh truyền thông kỹ thuật số, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuần túy từ này. Cả hai đều có thể thay thế bằng "proofread" trong một số trường hợp, nhưng "backread" thường mang nghĩa tập trung vào việc xem xét lại nội dung đã viết, chứ không chỉ là kiểm tra lỗi.
Từ "backread" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "back-" và động từ "read". Tiền tố "back-" bắt nguồn từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "quay lại" hoặc "trở lại", trong khi "read" phát xuất từ tiếng Old English "rædan", có ý nghĩa là "đọc". Sự kết hợp này phản ánh hành động đọc lại một văn bản nhằm tìm kiếm thông tin hoặc kiểm tra lại nội dung, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "backread" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở các kỹ năng nghe và đọc, nơi người đánh giá thường tìm kiếm khả năng hiểu câu và thông tin trực tiếp. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc xem lại văn bản hoặc thông điệp trước đó để làm rõ nội dung hoặc kiểm tra sự chính xác. Điều này phổ biến trong lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu, và khi biên soạn tài liệu.