Bản dịch của từ Baffle trong tiếng Việt
Baffle
Baffle (Noun)
The baffle in the meeting room helped reduce noise pollution.
Bề mặt trong phòng họp giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn.
She installed a baffle in her apartment to block out the street noise.
Cô ấy lắp đặt một bề mặt trong căn hộ để chặn tiếng ồn đường phố.
The baffle in the community center directed the sound towards the stage.
Bề mặt trong trung tâm cộng đồng hướng âm thanh về phía sân khấu.
Baffle (Verb)
She tried to baffle the rumors spreading in her social circle.
Cô ấy cố gắng ngăn chặn những lời đồn lan truyền trong vòng xã hội của mình.
The new policy aims to baffle the rise of social media scams.
Chính sách mới nhằm ngăn chặn sự gia tăng của các vụ lừa đảo trên mạng xã hội.
His unexpected resignation baffle his social media followers.
Việc từ chức đột ngột của anh ấy làm bối rối các người theo dõi trên mạng xã hội.
The complex rules baffle newcomers in the social club.
Những quy tắc phức tạp làm cho những người mới đến trong câu lạc bộ xã hội rối loạn.
Her sudden disappearance baffle her friends at the social event.
Sự biến mất đột ngột của cô làm cho những người bạn của cô rối loạn tại sự kiện xã hội.
The mysterious message baffle the attendees at the social gathering.
Thông điệp bí ẩn làm cho những người tham dự rối loạn tại buổi tụ họp xã hội.
Dạng động từ của Baffle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baffling |
Họ từ
Từ "baffle" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó không hiểu hoặc cảm thấy bối rối. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khó hiểu trong các tình huống hoặc câu hỏi. "Baffle" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau trong các biểu đạt thông thường hoặc trong ngôn ngữ nói.
Từ "baffle" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "babillier", có nghĩa là "nói lắp" hoặc "nói lảm nhảm". Gốc rễ Latin của nó, "babere", mang nghĩa là "lẩm bẩm". Từ thế kỷ 16, "baffle" đã chuyển sang tiếng Anh với ý nghĩa chỉ sự gây rối hoặc làm khó hiểu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác bối rối hoặc khó khăn trong việc hiểu một điều gì đó, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "baffle" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết, với tần suất vừa phải, phản ánh sự thảo luận về những tình huống khó hiểu hoặc gây nhầm lẫn. Trong các ngữ cảnh khác, "baffle" thường được dùng trong nghiên cứu khoa học để mô tả các hiện tượng mà giới chuyên môn chưa thể giải thích đầy đủ. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học và các phương tiện truyền thông để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc khó hiểu của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp