Bản dịch của từ Baffle trong tiếng Việt

Baffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baffle(Noun)

bˈæfl̩
bˈæfl̩
01

Một thiết bị dùng để hạn chế dòng chảy của chất lỏng, chất khí, v.v. hoặc để ngăn chặn sự lan truyền âm thanh hoặc ánh sáng theo một hướng cụ thể.

A device used to restrain the flow of a fluid gas etc or to prevent the spreading of sound or light in a particular direction.

Ví dụ

Baffle(Verb)

bˈæfl̩
bˈæfl̩
01

Kiềm chế hoặc điều chỉnh (chất lỏng, âm thanh, v.v.)

Restrain or regulate a fluid sound etc.

Ví dụ
02

Hoàn toàn hoang mang hoặc bối rối.

Totally bewilder or perplex.

Ví dụ

Dạng động từ của Baffle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baffling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ