Bản dịch của từ Baffle trong tiếng Việt

Baffle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baffle (Noun)

bˈæfl̩
bˈæfl̩
01

Một thiết bị dùng để hạn chế dòng chảy của chất lỏng, chất khí, v.v. hoặc để ngăn chặn sự lan truyền âm thanh hoặc ánh sáng theo một hướng cụ thể.

A device used to restrain the flow of a fluid gas etc or to prevent the spreading of sound or light in a particular direction.

Ví dụ

The baffle in the meeting room helped reduce noise pollution.

Bề mặt trong phòng họp giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn.

She installed a baffle in her apartment to block out the street noise.

Cô ấy lắp đặt một bề mặt trong căn hộ để chặn tiếng ồn đường phố.

The baffle in the community center directed the sound towards the stage.

Bề mặt trong trung tâm cộng đồng hướng âm thanh về phía sân khấu.

Baffle (Verb)

bˈæfl̩
bˈæfl̩
01

Kiềm chế hoặc điều chỉnh (chất lỏng, âm thanh, v.v.)

Restrain or regulate a fluid sound etc.

Ví dụ

She tried to baffle the rumors spreading in her social circle.

Cô ấy cố gắng ngăn chặn những lời đồn lan truyền trong vòng xã hội của mình.

The new policy aims to baffle the rise of social media scams.

Chính sách mới nhằm ngăn chặn sự gia tăng của các vụ lừa đảo trên mạng xã hội.

His unexpected resignation baffle his social media followers.

Việc từ chức đột ngột của anh ấy làm bối rối các người theo dõi trên mạng xã hội.

02

Hoàn toàn hoang mang hoặc bối rối.

Totally bewilder or perplex.

Ví dụ

The complex rules baffle newcomers in the social club.

Những quy tắc phức tạp làm cho những người mới đến trong câu lạc bộ xã hội rối loạn.

Her sudden disappearance baffle her friends at the social event.

Sự biến mất đột ngột của cô làm cho những người bạn của cô rối loạn tại sự kiện xã hội.

The mysterious message baffle the attendees at the social gathering.

Thông điệp bí ẩn làm cho những người tham dự rối loạn tại buổi tụ họp xã hội.

Dạng động từ của Baffle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baffling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Baffle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baffle

Không có idiom phù hợp