Bản dịch của từ Baffled trong tiếng Việt

Baffled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baffled (Verb)

bˈæfld
bˈæfld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của baffle.

Simple past and past participle of baffle.

Ví dụ

She was baffled by the complex IELTS writing task.

Cô ấy bị bối rối bởi nhiệm vụ viết IELTS phức tạp.

He wasn't baffled during the speaking test preparation.

Anh ấy không bị bối rối trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói.

Were you baffled by the vocabulary in the IELTS listening section?

Bạn có bị bối rối bởi từ vựng trong phần nghe IELTS không?

She was baffled by the complex IELTS writing task.

Cô ấy bị bối rối bởi nhiệm vụ viết IELTS phức tạp.

He wasn't baffled during the IELTS speaking test.

Anh ấy không bị bối rối trong bài kiểm tra nói IELTS.

Dạng động từ của Baffled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baffle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baffled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baffled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baffles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baffling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baffled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baffled

Không có idiom phù hợp