Bản dịch của từ Baffled trong tiếng Việt
Baffled

Baffled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của baffle.
Simple past and past participle of baffle.
She was baffled by the complex IELTS writing task.
Cô ấy bị bối rối bởi nhiệm vụ viết IELTS phức tạp.
He wasn't baffled during the speaking test preparation.
Anh ấy không bị bối rối trong quá trình chuẩn bị cho bài thi nói.
Were you baffled by the vocabulary in the IELTS listening section?
Bạn có bị bối rối bởi từ vựng trong phần nghe IELTS không?
She was baffled by the complex IELTS writing task.
Cô ấy bị bối rối bởi nhiệm vụ viết IELTS phức tạp.
He wasn't baffled during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bị bối rối trong bài kiểm tra nói IELTS.
Dạng động từ của Baffled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baffling |
Họ từ
Từ "baffled" là một động từ quá khứ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy bối rối, khó hiểu hoặc mất phương hướng do một tình huống phức tạp hoặc một câu hỏi không thể trả lời. Trong tiếng Anh Anh, "baffled" và "baffling" có cách phát âm và nghĩa tương tự như tiếng Anh Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu về âm sắc và ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh trí thức hoặc khi mô tả cảm xúc khi gặp vấn đề khó khăn.
Từ "baffled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "baffle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bafler", có nghĩa là làm cho hoang mang hoặc lúng túng. Từ gốc Latin "balbutire", mang nghĩa là nói ngọng, cũng thể hiện sự không rõ ràng và thiếu quyết đoán. Sự chuyển nghĩa từ việc nói không rõ ràng đến cảm giác bối rối hoặc không hiểu được điều gì đó cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa của từ này trong văn cảnh hiện đại.
Từ "baffled" xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không hiểu hoặc khó khăn trong việc giải thích một tình huống. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc phản ứng trước điều gì đó phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, "baffled" thường liên quan đến các thảo luận về thách thức tri thức hoặc câu hỏi không có lời giải thích rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp