Bản dịch của từ Bain trong tiếng Việt
Bain

Bain (Adjective)
The community was bain to help each other after the storm.
Cộng đồng đã sẵn sàng giúp đỡ nhau sau cơn bão.
They were not bain to attend the social event last weekend.
Họ không sẵn sàng tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is everyone bain to support the charity fundraiser this Friday?
Mọi người có sẵn sàng hỗ trợ buổi gây quỹ từ thiện vào thứ Sáu này không?
The community gained a bain advantage in social programs last year.
Cộng đồng đã có lợi thế bain trong các chương trình xã hội năm ngoái.
Many believe the changes were not bain for the society.
Nhiều người tin rằng những thay đổi không mang lại lợi ích bain cho xã hội.
Is this new policy a bain improvement for local communities?
Chính sách mới này có phải là cải tiến bain cho các cộng đồng địa phương không?
The community was quite bain, adapting to new social changes easily.
Cộng đồng rất linh hoạt, thích ứng với những thay đổi xã hội dễ dàng.
Many people are not bain when facing rigid social norms.
Nhiều người không linh hoạt khi đối mặt với các chuẩn mực xã hội cứng nhắc.
Is the local culture bain enough to embrace diversity?
Văn hóa địa phương có đủ linh hoạt để chấp nhận sự đa dạng không?
Bain (Adverb)
The community members willingly participated in the social event last Saturday.
Các thành viên trong cộng đồng đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
They did not willingly accept the new social guidelines from the government.
Họ không chấp nhận một cách tự nguyện các hướng dẫn xã hội mới từ chính phủ.
Did the volunteers willingly help during the social outreach program?
Các tình nguyện viên có giúp đỡ một cách tự nguyện trong chương trình xã hội không?
The community center is bain for all local social events.
Trung tâm cộng đồng ở gần cho tất cả sự kiện xã hội địa phương.
The neighbors are not bain during the holiday celebrations.
Những người hàng xóm không ở gần trong các lễ kỷ niệm ngày lễ.
Is the park bain for community gatherings this weekend?
Công viên có ở gần cho các buổi tụ họp cộng đồng cuối tuần này không?
Từ "bain" trong tiếng Anh, một từ gốc Pháp, thường được sử dụng để chỉ việc tắm hoặc có liên quan đến nước. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, "bain" thường được tìm thấy trong cụm từ "bain-marie", một phương pháp nấu ăn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong trường hợp này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt là trong ngữ điệu địa phương.
Từ "bain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "baigner", có nghĩa là tắm. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "balneare", có nghĩa là làm sạch hoặc tắm rửa. Trong lịch sử, việc tắm gội đã được coi là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa và vệ sinh cá nhân. Ngày nay, "bain" thường được sử dụng để chỉ hành động tắm hoặc một không gian liên quan đến nước, phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc duy trì sức khỏe và sự thư giãn.
Từ "bain" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, "bain" thường liên quan đến các nghiên cứu về nước hoặc các lĩnh vực khoa học như sinh thái học, nơi mà thuật ngữ này có thể đề cập đến các hệ sinh thái nước. Trong các tình huống thường gặp, “bain” thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh như tắm, vệ sinh hoặc hoạt động thể thao liên quan đến nước.