Bản dịch của từ Limber trong tiếng Việt
Limber

Limber (Adjective)
She was a limber dancer, moving gracefully across the stage.
Cô ấy là một vũ công linh hoạt, di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu.
His limber body allowed him to excel in gymnastics competitions.
Cơ thể linh hoạt của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong các cuộc thi thể dục.
Limber individuals tend to be more sociable and outgoing in gatherings.
Những người linh hoạt thường hòa đồng và hướng ngoại hơn trong các buổi tụ tập.
Limber (Noun)
Phần phía trước có thể tháo rời của xe chở súng, bao gồm hai bánh xe và một trục, một cột và một khung chứa một hoặc nhiều hộp đạn.
The detachable front part of a gun carriage, consisting of two wheels and an axle, a pole, and a frame holding one or more ammunition boxes.
The limber was used to transport ammunition during the war.
Xe kéo được sử dụng để vận chuyển đạn trong chiến tranh.
The soldiers loaded the limber with supplies before heading out.
Các binh sĩ đã tải đầy đạn vào xe kéo trước khi ra ngoài.
The limber's wheels were sturdy to withstand rough terrains.
Bánh xe của xe kéo chắc chắn để chịu được địa hình gồ ghề.
Limber (Verb)
Khởi động để chuẩn bị tập thể dục hoặc hoạt động, đặc biệt là thể thao hoặc điền kinh.
Warm up in preparation for exercise or activity, especially sport or athletics.
Before the game, the team will limber up together.
Trước trận đấu, đội sẽ tập luyện cùng nhau.
She limbers up by stretching before her dance performance.
Cô ấy tập luyện bằng cách duỗi cơ trước buổi biểu diễn múa.
Athletes often limber up to prevent injuries during competitions.
Các vận động viên thường tập luyện để tránh chấn thương trong các cuộc thi.
The soldiers limbered their guns before the battle.
Các binh sĩ đã nối xe súng trước trận đánh.
They limbered the artillery piece for the military parade.
Họ đã nối pháo cho cuộc diễu binh quân sự.
The team limbered up their equipment for the social event.
Đội đã nối trang thiết bị cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "limber" có nghĩa là dẻo dai, linh hoạt, thường được dùng để miêu tả sự mềm mại và khả năng di chuyển dễ dàng của cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, "limber" có thể sử dụng thêm phiên bản "limber up", nghĩa là khởi động cơ thể trước khi tập thể dục. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít phổ biến với phiên bản này hơn và thường dùng "warm up". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu xuất phát từ thói quen văn hóa thể chất của từng khu vực.
Từ "limber" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limber", mang nghĩa là "dẻo dai" hay "linh hoạt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "limber", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "limber" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc khả năng của một người hoặc vật có thể dễ dàng uốn cong hoặc chuyển động linh hoạt. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh mô tả khả năng vật lý và tinh thần.
Từ "limber" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh thể thao và thể hình, liên quan đến sự linh hoạt của cơ thể, chẳng hạn như trong các bài giảng về thể dục hoặc các chương trình luyện tập thể chất. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn phong nghệ thuật để mô tả phong cách chuyển động của nhân vật trong một tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp