Bản dịch của từ Limber trong tiếng Việt

Limber

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limber (Adjective)

lˈɪmbɚ
lˈɪmbəɹ
01

(của một người hoặc bộ phận cơ thể) uyển chuyển hoặc dẻo dai.

(of a person or body part) lithe or supple.

Ví dụ

She was a limber dancer, moving gracefully across the stage.

Cô ấy là một vũ công linh hoạt, di chuyển một cách uyển chuyển trên sân khấu.

His limber body allowed him to excel in gymnastics competitions.

Cơ thể linh hoạt của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong các cuộc thi thể dục.

Limber individuals tend to be more sociable and outgoing in gatherings.

Những người linh hoạt thường hòa đồng và hướng ngoại hơn trong các buổi tụ tập.

Limber (Noun)

lˈɪmbɚ
lˈɪmbəɹ
01

Phần phía trước có thể tháo rời của xe chở súng, bao gồm hai bánh xe và một trục, một cột và một khung chứa một hoặc nhiều hộp đạn.

The detachable front part of a gun carriage, consisting of two wheels and an axle, a pole, and a frame holding one or more ammunition boxes.

Ví dụ

The limber was used to transport ammunition during the war.

Xe kéo được sử dụng để vận chuyển đạn trong chiến tranh.

The soldiers loaded the limber with supplies before heading out.

Các binh sĩ đã tải đầy đạn vào xe kéo trước khi ra ngoài.

The limber's wheels were sturdy to withstand rough terrains.

Bánh xe của xe kéo chắc chắn để chịu được địa hình gồ ghề.

Limber (Verb)

lˈɪmbɚ
lˈɪmbəɹ
01

Khởi động để chuẩn bị tập thể dục hoặc hoạt động, đặc biệt là thể thao hoặc điền kinh.

Warm up in preparation for exercise or activity, especially sport or athletics.

Ví dụ

Before the game, the team will limber up together.

Trước trận đấu, đội sẽ tập luyện cùng nhau.

She limbers up by stretching before her dance performance.

Cô ấy tập luyện bằng cách duỗi cơ trước buổi biểu diễn múa.

Athletes often limber up to prevent injuries during competitions.

Các vận động viên thường tập luyện để tránh chấn thương trong các cuộc thi.

02

Gắn một chiếc limber vào (súng)

Attach a limber to (a gun)

Ví dụ

The soldiers limbered their guns before the battle.

Các binh sĩ đã nối xe súng trước trận đánh.

They limbered the artillery piece for the military parade.

Họ đã nối pháo cho cuộc diễu binh quân sự.

The team limbered up their equipment for the social event.

Đội đã nối trang thiết bị cho sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/limber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limber

Không có idiom phù hợp