Bản dịch của từ Bamboo turning trong tiếng Việt
Bamboo turning
Noun [U/C]

Bamboo turning (Noun)
bæmbˈu tˈɝɹnɪŋ
bæmbˈu tˈɝɹnɪŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nghệ thuật chế tác tre thành các món đồ chức năng, thường thấy trong thủ công truyền thống.
The art of crafting bamboo into functional items, often seen in traditional handicrafts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật sử dụng trong nghề mộc để thao tác tre cho các mục đích thiết kế.
A technique used in woodworking to manipulate bamboo for design purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bamboo turning
Không có idiom phù hợp