Bản dịch của từ Bandwagon trong tiếng Việt
Bandwagon
Bandwagon (Noun)
(đặc biệt là trước đây) một toa xe dùng để chở một ban nhạc trong cuộc diễu hành hoặc đám rước.
Especially formerly a wagon used for carrying a band in a parade or procession.
Many people jumped on the bandwagon after seeing their friends join.
Nhiều người nhảy lên xe ngựa sau khi thấy bạn bè họ tham gia.
The bandwagon effect influenced the popularity of the new social media platform.
Hiệu ứng theo đoàn xe ngựa ảnh hưởng đến sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội mới.
She decided to follow the bandwagon and start using the trending app.
Cô quyết định theo đoàn xe ngựa và bắt đầu sử dụng ứng dụng đang thịnh hành.
Được sử dụng để chỉ một hoạt động, mục đích, v.v. hiện đang là mốt hoặc phổ biến và ngày càng thu hút được sự ủng hộ.
Used in reference to an activity cause etc that is currently fashionable or popular and attracting increasing support.
Many people jumped on the bandwagon of social media platforms.
Nhiều người đã nhảy lên chuyến tàu của các nền tảng truyền thông xã hội.
The bandwagon of online activism gained momentum among young activists.
Chuyến tàu của hoạt động nghị lực trực tuyến đã tăng tốc độ giữa các nhà hoạt động trẻ.
Joining the bandwagon of eco-friendly practices is becoming more common.
Tham gia chuyến tàu của các thói quen thân thiện với môi trường đang trở nên phổ biến hơn.
Dạng danh từ của Bandwagon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bandwagon | Bandwagons |
Kết hợp từ của Bandwagon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
On board a/the bandwagon Theo đuổi xu hướng mới | Are you on board the bandwagon of social media influencers? Bạn có tham gia vào nhóm ủng hộ người ảnh hưởng trên mạng xã hội không? |
Họ từ
Thuật ngữ "bandwagon" chỉ hiện tượng mà người ta tham gia vào một xu hướng hoặc phong trào nào đó chỉ vì nó đang phổ biến, thay vì có sự phân tích hay đánh giá riêng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "bandwagon" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị để chỉ việc theo đuổi chương trình nghị sự chung.
Từ "bandwagon" bắt nguồn từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, liên quan đến "band", nghĩa là một nhóm hoặc dàn nhạc, và "wagon", tức là xe kéo. Cụm từ này xuất phát từ việc các nhóm diễu hành, biểu diễn trên những chiếc xe kéo, thu hút sự chú ý của công chúng. Hiện nay, "bandwagon" chỉ việc tham gia vào xu hướng hay phong trào phổ biến, phản ánh tâm lý mà mọi người dễ dàng đi theo đám đông.
Từ "bandwagon" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý xã hội, quảng cáo, và chiến lược chính trị, nơi thuật ngữ này ám chỉ đến việc theo đuổi các xu hướng hoặc ý kiến phổ biến. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về “linh cảm đám đông” và cách mà cá nhân có thể bị ảnh hưởng bởi sự nhất trí trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bandwagon
Be on the bandwagon