Bản dịch của từ Ban trong tiếng Việt

Ban

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ban(Noun)

bɑn
bˈæn
01

Một lời nguyền.

A curse.

Ví dụ
02

Một đơn vị tiền tệ của Romania, bằng một phần trăm leu.

A monetary unit of Romania, equal to one hundredth of a leu.

Ví dụ
03

Một lệnh cấm chính thức hoặc hợp pháp.

An official or legal prohibition.

ban là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Ban (Noun)

SingularPlural

Ban

Bans

Ban(Verb)

bɑn
bˈæn
01

Chính thức hoặc hợp pháp cấm (cái gì đó)

Officially or legally prohibit (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Ban (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ban

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Banned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Banned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Banning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ