Bản dịch của từ Banned trong tiếng Việt
Banned

Banned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lệnh cấm.
Simple past and past participle of ban.
Smoking is banned in public places.
Hút thuốc bị cấm ở nơi công cộng.
They were banned from entering the event due to disruptive behavior.
Họ bị cấm vào sự kiện vì hành vi gây rối.
Is chewing gum banned in schools?
Việc nhai kẹo cao su bị cấm ở trường học phải không?
Dạng động từ của Banned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ban |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banning |
Họ từ
"Từ 'banned' là động từ quá khứ phân từ của 'ban', có nghĩa là cấm hoặc không cho phép một hành động hoặc sự việc nào đó diễn ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, 'banned' có cùng cách viết và phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, 'banned' thường liên quan đến các quy định pháp luật hoặc những điều cấm cụ thể hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong các cuộc tranh luận về quyền tự do cá nhân và kiểm soát xã hội".
Từ "banned" có nguồn gốc từ động từ "ban" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp "banir" và cuối cùng từ tiếng Latinh "bānīre", có nghĩa là “cấm”. Trong bối cảnh lịch sử, "ban" đã được sử dụng để chỉ các lệnh nghiêm cấm hoặc sự quản lý chính thức liên quan đến quyền lực. Hiện nay, "banned" được hiểu là tình trạng bị cấm hay không được phép, phản ánh ý nghĩa quyền lực và kiểm soát xã hội trong các tình huống cụ thể.
Từ "banned" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe liên quan đến chính sách, quy định, hoặc vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về luật pháp, đạo đức, và các phong trào phản đối, nhằm mô tả hành động cấm hoặc ngăn chặn việc làm gì đó, ví dụ như cấm thuốc lá, cấm hình ảnh bạo lực trên truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



