Bản dịch của từ Banned trong tiếng Việt
Banned
Banned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lệnh cấm.
Simple past and past participle of ban.
Smoking is banned in public places.
Hút thuốc bị cấm ở nơi công cộng.
They were banned from entering the event due to disruptive behavior.
Họ bị cấm vào sự kiện vì hành vi gây rối.
Is chewing gum banned in schools?
Việc nhai kẹo cao su bị cấm ở trường học phải không?
Dạng động từ của Banned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ban |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Banned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Banned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Banning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp