Bản dịch của từ Bans trong tiếng Việt
Bans

Bans (Noun)
Số nhiều của lệnh cấm.
Plural of ban.
Many countries have bans on smoking in public places.
Nhiều quốc gia có lệnh cấm hút thuốc nơi công cộng.
There are no bans on social media use in schools.
Không có lệnh cấm nào về việc sử dụng mạng xã hội ở trường.
What bans exist for alcohol sales in your city?
Có lệnh cấm nào về việc bán rượu ở thành phố bạn không?
Sai chính tả của banns.
Misspelling of banns.
The church announced the bans for Anna and John’s wedding next month.
Nhà thờ đã thông báo về thông báo kết hôn của Anna và John tháng tới.
The bans for their marriage were not published last week.
Thông báo kết hôn của họ đã không được công bố tuần trước.
Are the bans for Emily and Mark’s wedding available online?
Thông báo kết hôn của Emily và Mark có sẵn trên mạng không?
Họ từ
Từ "bans" là danh từ số nhiều của "ban", chỉ các lệnh cấm hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến việc cấm sử dụng một thứ gì đó, ví dụ như đồ uống có cồn hoặc thuốc lá ở những nơi công cộng. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này hầu như không khác biệt về mặt ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh như các loại sản phẩm hoặc hoạt động bị cấm tùy theo văn hóa của từng quốc gia.
Từ "bans" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to ban", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "banir", nghĩa là "cấm". Từ này có thể truy nguyên tới tiếng Latinh "banuere", mang nghĩa "để chỉ ra" hoặc "để cấm". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc cấm đoán quyền lực chính trị hoặc xã hội. Ngày nay, "bans" thể hiện một hành động chính thức nhằm ngăn chặn hoặc kiểm soát hoạt động hoặc hành vi nào đó trong xã hội.
Từ "bans" xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất sử dụng tương đối phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các chính sách, quy định hoặc hành động hạn chế. Trong các tình huống thường gặp, "bans" thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý, xã hội học hoặc môi trường, liên quan đến việc cấm một số hoạt động nhằm bảo vệ quyền lợi chung hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



