Bản dịch của từ Barghest trong tiếng Việt

Barghest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barghest (Noun)

bˈɑɹgɛst
bˈɑɹgɛst
01

(thần thoại, anh) một con chó đen quái dị huyền thoại, được cho là sở hữu hàm răng và móng vuốt lớn, và (đôi khi) có khả năng thay đổi hình dạng.

Mythology britain a legendary monstrous black dog said to possess large teeth and claws and sometimes to be capable of changing form.

Ví dụ

In folklore, the barghest is a terrifying creature in Yorkshire.

Trong truyền thuyết, barghest là một sinh vật đáng sợ ở Yorkshire.

Many people do not believe in the existence of the barghest.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của barghest.

Have you ever heard stories about the barghest in England?

Bạn đã bao giờ nghe câu chuyện về barghest ở Anh chưa?

02

(thần thoại, anh) bất kỳ hồn ma, hồn ma, yêu tinh, yêu tinh hay linh hồn nào.

Mythology britain any ghost wraith hobgoblin elf or spirit.

Ví dụ

The barghest is a famous ghost in British mythology.

Barghest là một hồn ma nổi tiếng trong thần thoại Anh.

Many people do not believe in the barghest's existence today.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của barghest ngày nay.

Is the barghest a real spirit in British folklore?

Barghest có phải là một linh hồn thật trong văn hóa dân gian Anh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barghest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barghest

Không có idiom phù hợp