Bản dịch của từ Baston trong tiếng Việt

Baston

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baston (Noun)

bˈæstn̩
bˈæstn̩
01

(huy hiệu) dạng dùi cui đã lỗi thời.

(heraldry) obsolete form of baton.

Ví dụ

The knight proudly displayed his baston on his family crest.

Hiệp sĩ tự hào trưng bày chiếc baston của mình trên gia huy.

During the royal ceremony, the queen's baston was adorned with jewels.

Trong buổi lễ hoàng gia, chiếc baston của hoàng hậu được trang trí bằng đá quý.

The baston symbolized the noble lineage of the aristocratic family.

Chiếc baston tượng trưng cho dòng dõi cao quý của gia đình quý tộc.

02

(lỗi thời) cây trượng hoặc cây gậy.

(obsolete) a staff or cudgel.

Ví dụ

In medieval times, a baston was a symbol of authority.

Vào thời trung cổ, chiếc baston là biểu tượng của quyền lực.

The village leader carried a baston during important ceremonies.

Trưởng làng mang theo một chiếc baston trong các nghi lễ quan trọng.

The baston was passed down through generations in the noble family.

Chiếc baston được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình quý tộc.

03

(lỗi thời) một quan cầm trượng sơn màu, trước đây có mặt tại triều đình nhà vua để bắt giữ những người do triều đình ủy thác.

(obsolete) an officer bearing a painted staff, who formerly was in attendance upon the king's court to take into custody persons committed by the court.

Ví dụ

The baston was a symbol of authority in the royal court.

Chiếc baston là biểu tượng của quyền lực trong triều đình.

The baston escorted the accused to the king's judgment.

Cái baston hộ tống bị cáo đến tòa xét xử của nhà vua.

The baston's duty was to maintain order in the court.

Nhiệm vụ của chiếc baston là duy trì trật tự trong triều đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baston/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baston

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.