Bản dịch của từ Baston trong tiếng Việt
Baston

Baston (Noun)
The knight proudly displayed his baston on his family crest.
Hiệp sĩ tự hào trưng bày chiếc baston của mình trên gia huy.
During the royal ceremony, the queen's baston was adorned with jewels.
Trong buổi lễ hoàng gia, chiếc baston của hoàng hậu được trang trí bằng đá quý.
The baston symbolized the noble lineage of the aristocratic family.
Chiếc baston tượng trưng cho dòng dõi cao quý của gia đình quý tộc.
In medieval times, a baston was a symbol of authority.
Vào thời trung cổ, chiếc baston là biểu tượng của quyền lực.
The village leader carried a baston during important ceremonies.
Trưởng làng mang theo một chiếc baston trong các nghi lễ quan trọng.
The baston was passed down through generations in the noble family.
Chiếc baston được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình quý tộc.
The baston was a symbol of authority in the royal court.
Chiếc baston là biểu tượng của quyền lực trong triều đình.
The baston escorted the accused to the king's judgment.
Cái baston hộ tống bị cáo đến tòa xét xử của nhà vua.
The baston's duty was to maintain order in the court.
Nhiệm vụ của chiếc baston là duy trì trật tự trong triều đình.
Từ "baston" trong tiếng Việt không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha, "bastón" có nghĩa là gậy hoặc cán, thường được sử dụng để hỗ trợ về mặt thể chất hoặc như một công cụ chống đỡ. Trong tiếng Anh, tương đương với "bastón" là "cane". Cần lưu ý rằng trong tiếng Anh, từ này có thể có một số loại như "walking cane" (gậy đi bộ) và "bamboo cane" (gậy tre), mỗi loại có công dụng và đặc điểm riêng.
Từ "baston" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bastum", có nghĩa là "cái gậy" hoặc "cái chùy". Trong ngữ cảnh lịch sử, baston thường được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc biểu tượng của quyền lực, sự lãnh đạo. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một loại gậy hay vũ khí nhẹ, thường mang tính biểu tượng trong các nghi lễ hoặc trong văn hóa dân gian, thể hiện sức mạnh và sự bảo vệ. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết giữa hình ảnh vật chất và khái niệm trừu tượng của quyền lực.
Từ "baston" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp do ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong văn học hoặc truyền khẩu ở các nền văn hóa cụ thể. Trong các tình huống thông thường, từ này thường chỉ đến một loại gậy hoặc công cụ trợ giúp người đi bộ. Việc sử dụng từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc phong tục tập quán của một số quốc gia.