Bản dịch của từ Be back in action trong tiếng Việt
Be back in action

Be back in action (Phrase)
Trở lại trạng thái hoạt động hoặc hoạt động.
To return to a state of being active or functioning.
The community center will be back in action next month.
Trung tâm cộng đồng sẽ hoạt động trở lại vào tháng tới.
The local charity is not back in action yet.
Tổ chức từ thiện địa phương chưa hoạt động trở lại.
When will the youth program be back in action?
Khi nào chương trình thanh niên sẽ hoạt động trở lại?
Tiếp tục các hoạt động bình thường sau một khoảng thời gian vắng mặt hoặc không hoạt động.
To resume normal activities after a period of absence or inactivity.
After the pandemic, community events will be back in action soon.
Sau đại dịch, các sự kiện cộng đồng sẽ trở lại hoạt động sớm.
The local theater is not back in action yet after renovations.
Nhà hát địa phương vẫn chưa trở lại hoạt động sau khi tu sửa.
When will the local sports leagues be back in action again?
Khi nào các giải thể thao địa phương sẽ trở lại hoạt động?
Trở lại tham gia vào một tình huống cụ thể, đặc biệt là sau một sự gián đoạn hoặc nghỉ ngơi.
To become involved again in a particular situation, especially after a disruption or a break.
After the pandemic, community events will be back in action soon.
Sau đại dịch, các sự kiện cộng đồng sẽ trở lại sớm.
The local theater is not back in action yet after renovations.
Nhà hát địa phương vẫn chưa trở lại hoạt động sau khi tu sửa.
Will the sports clubs be back in action this summer?
Các câu lạc bộ thể thao sẽ trở lại hoạt động vào mùa hè này chứ?
Cụm từ "be back in action" được sử dụng để chỉ trạng thái trở lại hoạt động hoặc tham gia vào một công việc hoặc sự kiện sau một khoảng thời gian vắng mặt. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, công việc hoặc các hoạt động khác để mô tả sự hồi phục hoặc tái khởi động. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm này, nhưng trong giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh khác nhau về ngữ điệu tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.