Bản dịch của từ Be like a fish out of water trong tiếng Việt
Be like a fish out of water

Be like a fish out of water(Phrase)
Cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong một tình huống nhất định
To feel uncomfortable or out of place in a certain situation
Trải qua khó khăn trong việc thích nghi với một môi trường mới
To experience difficulties in adapting to a new environment
Thiếu sự quen thuộc hoặc tự tin trong một kịch bản cụ thể
To lack familiarity or confidence in a particular scenario
Cảm thấy không thoải mái trong một tình huống
To be uncomfortable in a situation
Không hòa nhập với môi trường xung quanh
To not fit in with the surroundings
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Câu thành ngữ "be like a fish out of water" diễn tả sự không thoải mái hoặc khổ sở khi ai đó bị đặt vào một tình huống hoặc môi trường mà họ không quen thuộc. Ý nghĩa của nó nhấn mạnh sự khủng hoảng và cảm giác lạc lõng. Câu này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm do đặc trưng vùng miền.
Câu thành ngữ "be like a fish out of water" diễn tả sự không thoải mái hoặc khổ sở khi ai đó bị đặt vào một tình huống hoặc môi trường mà họ không quen thuộc. Ý nghĩa của nó nhấn mạnh sự khủng hoảng và cảm giác lạc lõng. Câu này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm do đặc trưng vùng miền.
