Bản dịch của từ Bearing capacity trong tiếng Việt

Bearing capacity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearing capacity(Noun)

bˈɛɹɨŋ kəpˈæsəti
bˈɛɹɨŋ kəpˈæsəti
01

Khả năng của một nền móng hoặc đất để chịu đựng các tải trọng mà không bị hỏng.

The ability of a foundation or soil to support the loads applied to it without failure.

Ví dụ
02

Khả năng của một công trình để mang tải trọng một cách an toàn.

The capacity of a structure to carry a load safely.

Ví dụ
03

Tải trọng tối đa trên một đơn vị diện tích mà mặt đất có thể hỗ trợ.

The maximum load per unit area that the ground can support.

Ví dụ