Bản dịch của từ Bed skirt trong tiếng Việt

Bed skirt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed skirt (Noun)

bˈɛd skɝˈt
bˈɛd skɝˈt
01

Một loại vải trang trí treo từ đệm xuống sàn, che đi hộp lò xo và bất kỳ đồ vật nào được lưu trữ dưới giường.

A decorative cloth that hangs down from the mattress to the floor, covering the box spring and any items stored under the bed.

Ví dụ

She chose a beautiful bed skirt for her new bedroom decor.

Cô ấy chọn một chiếc ga trải giường đẹp cho trang trí phòng mới.

The bed skirt did not match the color scheme of the room.

Chiếc ga trải giường không phù hợp với màu sắc của phòng.

Did you see the bed skirt in the IKEA catalog?

Bạn có thấy chiếc ga trải giường trong catalog của IKEA không?

02

Một phụ kiện được sử dụng trong bộ đồ giường để nâng cao vẻ đẹp của giường.

An accessory used in bedding to enhance the aesthetic appearance of a bed.

Ví dụ

The bed skirt added elegance to Sarah's bedroom during the party.

Chiếc vải che giường đã làm tăng vẻ đẹp cho phòng của Sarah trong bữa tiệc.

The bed skirt does not match the curtains in Tom's apartment.

Chiếc vải che giường không phù hợp với rèm cửa trong căn hộ của Tom.

Did you see the bed skirt in the new home decor store?

Bạn có thấy chiếc vải che giường trong cửa hàng trang trí nhà mới không?

03

Thường được sử dụng để che giấu ga trải giường, đồ lưu trữ hoặc các vật dụng dưới giường.

Often used to hide bedding, storage, or under-bed items from view.

Ví dụ

The bed skirt concealed boxes of shoes under my bed.

Chiếc chân ga trải giường che giấu những chiếc hộp giày dưới giường tôi.

The bed skirt did not match the room's color scheme.

Chiếc chân ga trải giường không phù hợp với màu sắc của phòng.

Did you choose a bed skirt for your new apartment?

Bạn có chọn một chiếc chân ga trải giường cho căn hộ mới của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bed skirt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bed skirt

Không có idiom phù hợp