Bản dịch của từ Begats trong tiếng Việt
Begats
Noun [U/C] Verb

Begats (Noun)
bɪgˈæts
bɪgæts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ được sử dụng trong phả hệ, chỉ thế hệ con cháu hoặc dòng dõi.
A term used in genealogies indicating progeny or lineage
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Begats
Không có idiom phù hợp