Bản dịch của từ Benign tumor trong tiếng Việt

Benign tumor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benign tumor (Noun)

bɪnˈaɪn tˈuməɹ
bɪnˈaɪn tˈuməɹ
01

Một khối u không ung thư trong cơ thể không xâm lấn vào các mô lân cận hoặc không lan ra các bộ phận khác của cơ thể.

A non-cancerous growth in the body that does not invade nearby tissues or spread to other parts of the body.

Ví dụ

A benign tumor can grow in the breast without causing harm.

Một khối u lành tính có thể phát triển trong vú mà không gây hại.

A benign tumor does not spread to other parts of the body.

Một khối u lành tính không lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.

Is a benign tumor dangerous for social interactions and activities?

Khối u lành tính có nguy hiểm cho các tương tác và hoạt động xã hội không?

02

Một khối u không gây hại và nói chung không gây ra rủi ro sức khỏe nghiêm trọng.

A tumor that is not harmful and generally does not pose a serious health risk.

Ví dụ

A benign tumor can grow without causing serious health issues.

Một khối u lành tính có thể phát triển mà không gây vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

A benign tumor is not dangerous like malignant ones.

Một khối u lành tính không nguy hiểm như những khối u ác tính.

Is a benign tumor common in social discussions about health?

Khối u lành tính có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?

03

Một khối tế bào cục bộ có thể lớn hơn nhưng được coi là an toàn về mặt điều trị và tiên lượng.

A localized mass of cells that may grow larger but is considered safe in terms of treatment and prognosis.

Ví dụ

A benign tumor can grow but is usually not dangerous to health.

Một khối u lành tính có thể phát triển nhưng thường không nguy hiểm cho sức khỏe.

A benign tumor does not require immediate treatment or surgery in most cases.

Một khối u lành tính không cần điều trị hoặc phẫu thuật ngay lập tức trong hầu hết các trường hợp.

Is a benign tumor always safe for patients in social contexts?

Khối u lành tính có luôn an toàn cho bệnh nhân trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benign tumor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benign tumor

Không có idiom phù hợp