Bản dịch của từ Benign tumor trong tiếng Việt
Benign tumor

Benign tumor (Noun)
A benign tumor can grow in the breast without causing harm.
Một khối u lành tính có thể phát triển trong vú mà không gây hại.
A benign tumor does not spread to other parts of the body.
Một khối u lành tính không lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể.
Is a benign tumor dangerous for social interactions and activities?
Khối u lành tính có nguy hiểm cho các tương tác và hoạt động xã hội không?
A benign tumor can grow without causing serious health issues.
Một khối u lành tính có thể phát triển mà không gây vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
A benign tumor is not dangerous like malignant ones.
Một khối u lành tính không nguy hiểm như những khối u ác tính.
Is a benign tumor common in social discussions about health?
Khối u lành tính có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?
A benign tumor can grow but is usually not dangerous to health.
Một khối u lành tính có thể phát triển nhưng thường không nguy hiểm cho sức khỏe.
A benign tumor does not require immediate treatment or surgery in most cases.
Một khối u lành tính không cần điều trị hoặc phẫu thuật ngay lập tức trong hầu hết các trường hợp.
Is a benign tumor always safe for patients in social contexts?
Khối u lành tính có luôn an toàn cho bệnh nhân trong các tình huống xã hội không?