Bản dịch của từ Beveled edge trong tiếng Việt

Beveled edge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beveled edge (Noun)

bˈɛvəld ˈɛdʒ
bˈɛvəld ˈɛdʒ
01

Một cạnh đã được cắt theo một góc so với mặt phẳng thẳng đứng hoặc ngang.

An edge that has been cut at an angle to the vertical or horizontal plane.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố thiết kế thường được sử dụng trong hình học và kiến trúc để mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.

A design feature commonly used in geometry and architecture for aesthetic or functional purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khu vực hoặc bề mặt dọc theo cạnh của một vật đã được nghiêng hoặc dốc.

The area or surface along the edge of an object that has been angled or sloped.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beveled edge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beveled edge

Không có idiom phù hợp