Bản dịch của từ Beveled edge trong tiếng Việt
Beveled edge
Noun [U/C]

Beveled edge (Noun)
bˈɛvəld ˈɛdʒ
bˈɛvəld ˈɛdʒ
01
Một cạnh đã được cắt theo một góc so với mặt phẳng thẳng đứng hoặc ngang.
An edge that has been cut at an angle to the vertical or horizontal plane.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một yếu tố thiết kế thường được sử dụng trong hình học và kiến trúc để mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.
A design feature commonly used in geometry and architecture for aesthetic or functional purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beveled edge
Không có idiom phù hợp