Bản dịch của từ Beveled edge trong tiếng Việt
Beveled edge

Beveled edge (Noun)
Một cạnh đã được cắt theo một góc so với mặt phẳng thẳng đứng hoặc ngang.
An edge that has been cut at an angle to the vertical or horizontal plane.
The table had a beveled edge for safety in crowded places.
Chiếc bàn có cạnh vát để an toàn ở những nơi đông người.
The park benches do not have a beveled edge to avoid injuries.
Các ghế công viên không có cạnh vát để tránh chấn thương.
Does the new playground equipment have a beveled edge for kids?
Thiết bị vui chơi mới có cạnh vát cho trẻ em không?
Một yếu tố thiết kế thường được sử dụng trong hình học và kiến trúc để mục đích thẩm mỹ hoặc chức năng.
A design feature commonly used in geometry and architecture for aesthetic or functional purposes.
The new park features a beautiful beveled edge around its pathways.
Công viên mới có cạnh vát đẹp xung quanh các lối đi.
The community center does not have a beveled edge design.
Trung tâm cộng đồng không có thiết kế cạnh vát.
Does the library have a beveled edge on its tables?
Thư viện có cạnh vát trên các bàn không?
The table has a beveled edge for safety in social gatherings.
Chiếc bàn có cạnh vát để an toàn trong các buổi họp mặt xã hội.
The chairs do not have a beveled edge, making them less safe.
Những chiếc ghế không có cạnh vát, khiến chúng kém an toàn hơn.
Does this social table feature a beveled edge for better safety?
Chiếc bàn xã hội này có cạnh vát để an toàn hơn không?