Bản dịch của từ Big ben trong tiếng Việt

Big ben

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big ben (Noun)

bˈɪɡ bˈɛn
bˈɪɡ bˈɛn
01

Biệt danh của chiếc chuông lớn của đồng hồ ở đầu phía bắc của cung điện westminster ở london, anh và thường được mở rộng một cách sai lầm để chỉ đồng hồ và chính tháp đồng hồ.

The nickname for the great bell of the clock at the north end of the palace of westminster in london england and often erroneously extended to refer to the clock and the clock tower itself.

Ví dụ

Big Ben chimes every hour, marking time for London residents.

Big Ben điểm giờ mỗi giờ, đánh dấu thời gian cho cư dân London.

Many people do not know Big Ben is the bell's nickname.

Nhiều người không biết Big Ben là tên gọi của chiếc chuông.

Is Big Ben the most famous clock in the world?

Liệu Big Ben có phải là chiếc đồng hồ nổi tiếng nhất thế giới không?

Big ben (Idiom)

ˈbɪɡ.bɛn
ˈbɪɡ.bɛn
01

Dùng để chỉ tháp đồng hồ của tòa nhà quốc hội ở london, anh.

Used to refer to the clock tower of the houses of parliament in london england.

Ví dụ

Big Ben chimes every hour, marking time for Londoners and tourists.

Big Ben điểm giờ mỗi tiếng, đánh dấu thời gian cho người London và du khách.

Many people do not visit Big Ben during their London trip.

Nhiều người không ghé thăm Big Ben trong chuyến đi London của họ.

Can you see Big Ben from the London Eye observation wheel?

Bạn có thể nhìn thấy Big Ben từ vòng đu quay London Eye không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big ben/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big ben

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.