Bản dịch của từ Westminster trong tiếng Việt

Westminster

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westminster (Noun)

wɛstmˈɪnstɚ
wˈɛstmɪnstəɹ
01

Nhà thờ giáo xứ chính của luân đôn; ban đầu được xây dựng bởi edward the confessor và được xây dựng lại vào cuối thế kỷ 17.

The principal parish church of london originally built by edward the confessor and rebuilt in late 17th century.

Ví dụ

Westminster is a famous church located in central London, England.

Westminster là một nhà thờ nổi tiếng nằm ở trung tâm London, Anh.

Many people do not visit Westminster during their London trip.

Nhiều người không đến Westminster trong chuyến đi London của họ.

Is Westminster the most visited church in London?

Liệu Westminster có phải là nhà thờ được thăm nhiều nhất ở London không?

Westminster (Idiom)

01

Tu viện westminster - nhà thờ gothic lớn ở westminster, london, anh; được sử dụng cho lễ đăng quang và chôn cất của hoàng gia.

Westminster abbey a large gothic church in westminster london uk used for royal coronations and burials.

Ví dụ

Westminster Abbey hosts many royal events every year in London.

Westminster Abbey tổ chức nhiều sự kiện hoàng gia mỗi năm ở London.

Westminster Abbey does not hold concerts; it is mainly for ceremonies.

Westminster Abbey không tổ chức hòa nhạc; nó chủ yếu dành cho các buổi lễ.

Is Westminster Abbey open for visitors during the royal wedding season?

Westminster Abbey có mở cửa cho du khách trong mùa cưới hoàng gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westminster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westminster

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.