Bản dịch của từ Biogenetics trong tiếng Việt
Biogenetics

Biogenetics (Noun)
Với sự hòa hợp số ít. = "tóm tắt"; so sánh “sinh học”. chủ yếu ở “luật sinh học”danh từ = “luật sinh học”. bây giờ là lịch sử.
With singular concord recapitulation compare biogenesis chiefly in law of biogeneticsnoun biogenetic law now historical.
Biogenetics plays a role in understanding social behaviors in humans.
Sinh học di truyền đóng vai trò trong việc hiểu hành vi xã hội của con người.
Many people do not understand the principles of biogenetics today.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của sinh học di truyền ngày nay.
How does biogenetics influence our social interactions and relationships?
Sinh học di truyền ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta?
Biogenetics helps us understand hereditary diseases in families like the Smiths.
Sinh học di truyền giúp chúng ta hiểu bệnh di truyền trong gia đình như Smith.
Many people do not study biogenetics because it seems too complex.
Nhiều người không học sinh học di truyền vì nó có vẻ quá phức tạp.
Is biogenetics important for solving social health issues in our community?
Sinh học di truyền có quan trọng trong việc giải quyết vấn đề sức khỏe xã hội không?
Biogenetics (sinh học di truyền) là lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa gen và chức năng sinh học của sinh vật. Nó khám phá cách thức di truyền thông tin qua các thế hệ, cũng như ảnh hưởng của di truyền đến sinh lý và bệnh tật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "genetics" có thể được ưu tiên sử dụng hơn để chỉ chung về di truyền học.
Từ "biogenetics" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bio" xuất phát từ "bios", nghĩa là "cuộc sống", và "genetics" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "genesis", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự sinh ra". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của di truyền học liên quan đến sinh học. Ngày nay, "biogenetics" được sử dụng để chỉ nghiên cứu và ứng dụng các quy trình di truyền trong sinh học, liên kết mật thiết với sự hiểu biết về nguồn gốc và sự phát triển của các sinh vật sống.
Từ "biogenetics" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề khoa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, y học và công nghệ gen, khi thảo luận về các khía cạnh di truyền và ứng dụng của genética sinh học trong y tế cũng như nông nghiệp. Từ "biogenetics" thường liên quan đến các cuộc hội thảo, bài báo khoa học và các dự án nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp