Bản dịch của từ Bisphosphonate trong tiếng Việt
Bisphosphonate
Noun [U/C]

Bisphosphonate(Noun)
bˈɪsfəspənt
bˈɪsfəspənt
Ví dụ
02
Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương và các tình trạng tương tự bằng cách ức chế sự tiêu hóa xương.
A class of drugs used to prevent and treat osteoporosis and similar conditions by inhibiting bone resorption.
Ví dụ
