Bản dịch của từ Bisphosphonate trong tiếng Việt

Bisphosphonate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisphosphonate(Noun)

bˈɪsfəspənt
bˈɪsfəspənt
01

Một hợp chất chứa phốt pho và oxy, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm phân bón và xử lý nước.

A compound that contains phosphorus and oxygen, often used in various applications including fertilization and water treatment.

Ví dụ
02

Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương và các tình trạng tương tự bằng cách ức chế sự tiêu hóa xương.

A class of drugs used to prevent and treat osteoporosis and similar conditions by inhibiting bone resorption.

Ví dụ
03

Các hợp chất hóa học chứa hai nhóm phosphonate, thường được sử dụng trong y học và công nghiệp.

Chemical compounds containing two phosphonate groups, typically used in medicine and industry.

Ví dụ