Bản dịch của từ Bisphosphonate trong tiếng Việt

Bisphosphonate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisphosphonate (Noun)

bˈɪsfəspənt
bˈɪsfəspənt
01

Một loại thuốc được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương và các tình trạng tương tự bằng cách ức chế sự tiêu hóa xương.

A class of drugs used to prevent and treat osteoporosis and similar conditions by inhibiting bone resorption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hợp chất hóa học chứa hai nhóm phosphonate, thường được sử dụng trong y học và công nghiệp.

Chemical compounds containing two phosphonate groups, typically used in medicine and industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hợp chất chứa phốt pho và oxy, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm phân bón và xử lý nước.

A compound that contains phosphorus and oxygen, often used in various applications including fertilization and water treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bisphosphonate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisphosphonate

Không có idiom phù hợp