Bản dịch của từ Black hat trong tiếng Việt
Black hat

Black hat (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức, thường liên quan đến máy tính hoặc an ninh mạng.
A person or organization that engages in illegal or unethical activities often in the context of computing or cybersecurity.
Many black hats target social media accounts for personal data theft.
Nhiều kẻ xấu nhắm vào tài khoản mạng xã hội để đánh cắp dữ liệu.
Not all hackers are black hats; many are ethical and helpful.
Không phải tất cả hacker đều là kẻ xấu; nhiều người là người tốt.
Are black hats becoming more common in social engineering attacks?
Liệu kẻ xấu có trở nên phổ biến hơn trong các cuộc tấn công xã hội không?
Trong một câu chuyện truyền thống của phương tây, một nhân vật là hiện thân của cái ác hoặc hành vi sai trái, thường được phân biệt bằng chiếc mũ đen của họ.
In a traditional western narrative a character that embodies evil or wrongdoing typically distinguished by their black hat.
The black hat character in the movie harmed the community significantly.
Nhân vật đội mũ đen trong bộ phim đã gây hại cho cộng đồng.
Not every villain wears a black hat in modern stories.
Không phải mọi kẻ phản diện đều đội mũ đen trong những câu chuyện hiện đại.
Is the black hat character always the main antagonist in films?
Nhân vật đội mũ đen có phải luôn là nhân vật phản diện chính trong phim không?
"Black hat" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thường chỉ những cá nhân hoặc nhóm sử dụng kỹ năng của họ để thực hiện hành vi trái phép, như tấn công mạng hoặc xâm phạm dữ liệu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa phim cao bồi, nơi "mũ đen" tượng trưng cho nhân vật phản diện. Trong khi thuật ngữ này không khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ cảnh sử dụng thường phổ biến trong cộng đồng bảo mật mạng và hacker.