Bản dịch của từ Black hat trong tiếng Việt

Black hat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black hat(Noun)

blˈæk hˈæt
blˈæk hˈæt
01

Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức, thường liên quan đến máy tính hoặc an ninh mạng.

A person or organization that engages in illegal or unethical activities often in the context of computing or cybersecurity.

Ví dụ
02

Trong một câu chuyện truyền thống của phương Tây, một nhân vật là hiện thân của cái ác hoặc hành vi sai trái, thường được phân biệt bằng chiếc mũ đen của họ.

In a traditional Western narrative a character that embodies evil or wrongdoing typically distinguished by their black hat.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh