Bản dịch của từ Black hat trong tiếng Việt

Black hat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black hat (Noun)

01

Một cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp hoặc phi đạo đức, thường liên quan đến máy tính hoặc an ninh mạng.

A person or organization that engages in illegal or unethical activities often in the context of computing or cybersecurity.

Ví dụ

Many black hats target social media accounts for personal data theft.

Nhiều kẻ xấu nhắm vào tài khoản mạng xã hội để đánh cắp dữ liệu.

Not all hackers are black hats; many are ethical and helpful.

Không phải tất cả hacker đều là kẻ xấu; nhiều người là người tốt.

Are black hats becoming more common in social engineering attacks?

Liệu kẻ xấu có trở nên phổ biến hơn trong các cuộc tấn công xã hội không?

02

Trong một câu chuyện truyền thống của phương tây, một nhân vật là hiện thân của cái ác hoặc hành vi sai trái, thường được phân biệt bằng chiếc mũ đen của họ.

In a traditional western narrative a character that embodies evil or wrongdoing typically distinguished by their black hat.

Ví dụ

The black hat character in the movie harmed the community significantly.

Nhân vật đội mũ đen trong bộ phim đã gây hại cho cộng đồng.

Not every villain wears a black hat in modern stories.

Không phải mọi kẻ phản diện đều đội mũ đen trong những câu chuyện hiện đại.

Is the black hat character always the main antagonist in films?

Nhân vật đội mũ đen có phải luôn là nhân vật phản diện chính trong phim không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Black hat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black hat

Không có idiom phù hợp