Bản dịch của từ Blah trong tiếng Việt

Blah

AdjectiveInterjectionNoun [U/C]

Blah (Adjective)

blˈɑ
blˈɑ
01

Buồn tẻ hoặc không thú vị.

Dull or unexciting.

Ví dụ

The meeting was blah, lacking any interesting discussions.

Cuộc họp nhạt nhẽo, thiếu bàn luận thú vị.

Her blah personality made it hard to connect with others.

Tính cách nhạt nhẽo của cô ấy làm khó kết nối với người khác.

Blah (Interjection)

blˈɑ
blˈɑ
01

Được sử dụng để thay thế các từ thực tế trong những bối cảnh mà chúng cảm thấy quá tẻ nhạt hoặc dài dòng để có thể trình bày đầy đủ.

Used to substitute for actual words in contexts where they are felt to be too tedious or lengthy to give in full.

Ví dụ

We went to the blah, blah, blah event last night.

Chúng tôi đã đi đến sự kiện blah, blah, blah đêm qua.

She talked about the blah, blah, blah of her day.

Cô ấy nói về những điều blah, blah, blah trong ngày của mình.

Blah (Noun)

blˈɑ
blˈɑ
01

Dùng để chỉ cái gì đó nhàm chán hoặc không có nội dung có ý nghĩa.

Used to refer to something which is boring or without meaningful content.

Ví dụ

The meeting was a blah, nothing important was discussed.

Cuộc họp là một blah, không có gì quan trọng được thảo luận.

Her speech was filled with blah, putting everyone to sleep.

Bài phát biểu của cô ấy đầy blah, khiến mọi người ngủ gật.

02

Trầm cảm.

Depression.

Ví dụ

Social media can contribute to feelings of blah in individuals.

Mạng xã hội có thể góp phần làm tăng cảm giác chán chường ở mọi người.

The blah caused by isolation can impact mental health negatively.

Cảm giác trầm cảm do cô lập có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blah

Không có idiom phù hợp