Bản dịch của từ Blah trong tiếng Việt
Blah

Blah (Adjective)
Buồn tẻ hoặc không thú vị.
Dull or unexciting.
The meeting was blah, lacking any interesting discussions.
Cuộc họp nhạt nhẽo, thiếu bàn luận thú vị.
Her blah personality made it hard to connect with others.
Tính cách nhạt nhẽo của cô ấy làm khó kết nối với người khác.
The event was blah, with no entertainment or engaging activities.
Sự kiện nhàm chán, không có giải trí hoặc hoạt động hấp dẫn.
Dạng tính từ của Blah (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blah Blah | More blah Thêm blah | Most blah Hầu hết blah |
Blah (Interjection)
We went to the blah, blah, blah event last night.
Chúng tôi đã đi đến sự kiện blah, blah, blah đêm qua.
She talked about the blah, blah, blah of her day.
Cô ấy nói về những điều blah, blah, blah trong ngày của mình.
The conversation became boring, blah, blah, blah.
Cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán, blah, blah, blah.
Blah (Noun)
The meeting was a blah, nothing important was discussed.
Cuộc họp là một blah, không có gì quan trọng được thảo luận.
Her speech was filled with blah, putting everyone to sleep.
Bài phát biểu của cô ấy đầy blah, khiến mọi người ngủ gật.
The article was just a blah, no new insights were shared.
Bài báo chỉ là một blah, không có thông tin mới nào được chia sẻ.
Trầm cảm.
Social media can contribute to feelings of blah in individuals.
Mạng xã hội có thể góp phần làm tăng cảm giác chán chường ở mọi người.
The blah caused by isolation can impact mental health negatively.
Cảm giác trầm cảm do cô lập có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.
Support groups are essential for combating blah in society.
Các nhóm hỗ trợ là cần thiết để chống lại cảm giác chán chường trong xã hội.
Dạng danh từ của Blah (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blah | Blahs |
Họ từ
Từ "blah" thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để diễn tả sự chán nản, thiếu hứng thú hoặc nội dung không đáng quan tâm. Nó thể hiện sự thiếu hấp dẫn của thông điệp hoặc một cuộc đối thoại nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blah" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường thể hiện thái độ tiêu cực hoặc sự mệt mỏi khi bàn luận về những chủ đề nhàm chán.
Từ "blah" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để diễn tả sự chán nản hoặc thiếu hứng thú. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "blah" thường được liên kết với cảm giác mờ nhạt, không có ý nghĩa hay nội dung. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh xu hướng giao tiếp bất cần, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự nhàm chán.
Từ "blah" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện thái độ thiếu quan tâm hay sự đơn điệu. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng bởi tính không trang trọng và thiếu sức mạnh ngữ nghĩa. Thông thường, "blah" được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả sự nhạt nhẽo hoặc ngoài lề của phát ngôn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp