Bản dịch của từ Blah trong tiếng Việt
Blah
Blah (Adjective)
Buồn tẻ hoặc không thú vị.
Dull or unexciting.
The meeting was blah, lacking any interesting discussions.
Cuộc họp nhạt nhẽo, thiếu bàn luận thú vị.
Her blah personality made it hard to connect with others.
Tính cách nhạt nhẽo của cô ấy làm khó kết nối với người khác.
Blah (Interjection)
We went to the blah, blah, blah event last night.
Chúng tôi đã đi đến sự kiện blah, blah, blah đêm qua.
She talked about the blah, blah, blah of her day.
Cô ấy nói về những điều blah, blah, blah trong ngày của mình.
Blah (Noun)
The meeting was a blah, nothing important was discussed.
Cuộc họp là một blah, không có gì quan trọng được thảo luận.
Her speech was filled with blah, putting everyone to sleep.
Bài phát biểu của cô ấy đầy blah, khiến mọi người ngủ gật.
Trầm cảm.
Social media can contribute to feelings of blah in individuals.
Mạng xã hội có thể góp phần làm tăng cảm giác chán chường ở mọi người.
The blah caused by isolation can impact mental health negatively.
Cảm giác trầm cảm do cô lập có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp