Bản dịch của từ Blah trong tiếng Việt

Blah

Adjective Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blah(Adjective)

blˈɑ
blˈɑ
01

Buồn tẻ hoặc không thú vị.

Dull or unexciting.

Ví dụ

Dạng tính từ của Blah (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blah

Blah

More blah

Thêm blah

Most blah

Hầu hết blah

Blah(Interjection)

blˈɑ
blˈɑ
01

Được sử dụng để thay thế các từ thực tế trong những bối cảnh mà chúng cảm thấy quá tẻ nhạt hoặc dài dòng để có thể trình bày đầy đủ.

Used to substitute for actual words in contexts where they are felt to be too tedious or lengthy to give in full.

Ví dụ

Blah(Noun)

blˈɑ
blˈɑ
01

Trầm cảm.

Depression.

Ví dụ
02

Dùng để chỉ cái gì đó nhàm chán hoặc không có nội dung có ý nghĩa.

Used to refer to something which is boring or without meaningful content.

Ví dụ

Dạng danh từ của Blah (Noun)

SingularPlural

Blah

Blahs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ