Bản dịch của từ Blahs trong tiếng Việt
Blahs
Blahs (Noun)
Một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.
A feeling of discomfort or unease.
Many students experience the blahs during long social events.
Nhiều sinh viên cảm thấy khó chịu trong các sự kiện xã hội dài.
She did not have the blahs at the party last weekend.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu trong bữa tiệc cuối tuần trước.
Do you often feel the blahs at social gatherings?
Bạn có thường cảm thấy khó chịu trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Blahs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blah | Blahs |
Blahs (Verb)
Many people feel blahs during long social events like weddings.
Nhiều người cảm thấy không vui trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
She doesn’t feel blahs when she is with her friends.
Cô ấy không cảm thấy không vui khi ở bên bạn bè.
Do you often feel blahs at crowded parties?
Bạn có thường cảm thấy không vui ở những bữa tiệc đông người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp