Bản dịch của từ Blahs trong tiếng Việt
Blahs

Blahs (Noun)
Một cảm giác khó chịu hoặc khó chịu.
A feeling of discomfort or unease.
Many students experience the blahs during long social events.
Nhiều sinh viên cảm thấy khó chịu trong các sự kiện xã hội dài.
She did not have the blahs at the party last weekend.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu trong bữa tiệc cuối tuần trước.
Do you often feel the blahs at social gatherings?
Bạn có thường cảm thấy khó chịu trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng danh từ của Blahs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blah | Blahs |
Blahs (Verb)
Many people feel blahs during long social events like weddings.
Nhiều người cảm thấy không vui trong các sự kiện xã hội dài như đám cưới.
She doesn’t feel blahs when she is with her friends.
Cô ấy không cảm thấy không vui khi ở bên bạn bè.
Do you often feel blahs at crowded parties?
Bạn có thường cảm thấy không vui ở những bữa tiệc đông người không?
Họ từ
Từ "blahs" là một danh từ không chính thức trong tiếng Anh, được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc không vui vẻ, uể oải hoặc trì trệ. Thông thường, nó chỉ sự thiếu năng lượng hoặc hứng thú, thường biễu hiện qua cảm giác buồn chán hoặc vô cảm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhẹ, với âm "a" trong "blahs" thường được phát âm ngắn hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blahs" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, biểu thị sự tâm trạng trì trệ, chán nản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Mặc dù không có nguồn gốc Latin cụ thể, từ này có mối liên hệ với các cụm từ thể hiện cảm giác chán ngán hoặc thiếu động lực. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ trong văn hóa đại chúng, khi cảm xúc tiêu cực được thể hiện tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "blahs" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường mang nghĩa chỉ cảm giác buồn chán hoặc thiếu năng lượng, và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thường gặp, "blahs" thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực hoặc sự không hài lòng trong cuộc sống, thường kèm theo các tình huống cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp