Bản dịch của từ Blah trong tiếng Việt
Blah

Blah(Adjective)
Buồn tẻ hoặc không thú vị.
Dull or unexciting.
Dạng tính từ của Blah (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Blah Blah | More blah Thêm blah | Most blah Hầu hết blah |
Blah(Interjection)
Blah(Noun)
Trầm cảm.
Dạng danh từ của Blah (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blah | Blahs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blah" thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để diễn tả sự chán nản, thiếu hứng thú hoặc nội dung không đáng quan tâm. Nó thể hiện sự thiếu hấp dẫn của thông điệp hoặc một cuộc đối thoại nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blah" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường thể hiện thái độ tiêu cực hoặc sự mệt mỏi khi bàn luận về những chủ đề nhàm chán.
Từ "blah" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để diễn tả sự chán nản hoặc thiếu hứng thú. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "blah" thường được liên kết với cảm giác mờ nhạt, không có ý nghĩa hay nội dung. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh xu hướng giao tiếp bất cần, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự nhàm chán.
Từ "blah" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện thái độ thiếu quan tâm hay sự đơn điệu. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng bởi tính không trang trọng và thiếu sức mạnh ngữ nghĩa. Thông thường, "blah" được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả sự nhạt nhẽo hoặc ngoài lề của phát ngôn nào đó.
Họ từ
Từ "blah" thường được sử dụng trong tiếng Anh không chính thức để diễn tả sự chán nản, thiếu hứng thú hoặc nội dung không đáng quan tâm. Nó thể hiện sự thiếu hấp dẫn của thông điệp hoặc một cuộc đối thoại nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blah" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường thể hiện thái độ tiêu cực hoặc sự mệt mỏi khi bàn luận về những chủ đề nhàm chán.
Từ "blah" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để diễn tả sự chán nản hoặc thiếu hứng thú. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "blah" thường được liên kết với cảm giác mờ nhạt, không có ý nghĩa hay nội dung. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại phản ánh xu hướng giao tiếp bất cần, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn hoặc sự nhàm chán.
Từ "blah" không có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện thái độ thiếu quan tâm hay sự đơn điệu. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng bởi tính không trang trọng và thiếu sức mạnh ngữ nghĩa. Thông thường, "blah" được dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để diễn tả sự nhạt nhẽo hoặc ngoài lề của phát ngôn nào đó.
