Bản dịch của từ Blanket chest trong tiếng Việt

Blanket chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanket chest (Noun)

blˈæŋkɪt tʃɛst
blˈæŋkɪt tʃɛst
01

Một chiếc rương lớn, thường bằng gỗ, được sử dụng để lưu trữ chăn và các đồ vật khác.

A large, usually wooden chest or box used for storing blankets and other bedding or items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đồ nội thất lưu trữ thường thấy trong phòng ngủ hoặc phòng khách.

A type of storage furniture often found in bedrooms or living rooms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc container trang trí có thể phục vụ như một băng ghế hoặc khu vực ngồi cũng như lưu trữ.

A decorative container that may serve as a bench or seating area as well as storage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanket chest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanket chest

Không có idiom phù hợp