Bản dịch của từ Blazar trong tiếng Việt

Blazar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blazar (Noun)

blˈɑzɚ
blˈɑzɚ
01

Một loại chuẩn tinh là nguồn ánh sáng có độ phân cực cao, biến đổi không đều, được cho là phát sinh từ một tia plasma hướng về phía trái đất.

A type of quasar that is an intense irregularly variable source of highly polarized light thought to arise from a plasma jet pointing in the direction of the earth.

Ví dụ

The blazar emits strong light, affecting social media discussions worldwide.

Blazar phát ra ánh sáng mạnh, ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận trên mạng xã hội toàn cầu.

Many scientists do not study blazars for social impact reasons.

Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu blazar vì lý do tác động xã hội.

How does a blazar influence social behavior among young people?

Blazar ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của giới trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blazar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blazar

Không có idiom phù hợp