Bản dịch của từ Blaze of publicity trong tiếng Việt

Blaze of publicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blaze of publicity(Noun)

blˈeɪz ˈʌv pəblˈɪsəti
blˈeɪz ˈʌv pəblˈɪsəti
01

Sự bùng nổ và hiển thị rõ ràng của sự chú ý hoặc sự phủ sóng của truyền thông.

A strong and visible outpouring or display of media attention or coverage.

Ví dụ
02

Một phản ứng mãnh liệt và đầy nhiệt huyết từ công chúng hoặc truyền thông về một sự kiện hoặc tình huống nhất định.

An intense and enthusiastic reaction from the public or media about a particular event or situation.

Ví dụ
03

Một sự chú ý công khai nổi bật hoặc gây sốc mà thu hút sự quan tâm.

A prominent or sensationalized public attention that captures interest.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh