Bản dịch của từ Blaze of publicity trong tiếng Việt

Blaze of publicity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blaze of publicity (Noun)

blˈeɪz ˈʌv pəblˈɪsəti
blˈeɪz ˈʌv pəblˈɪsəti
01

Sự bùng nổ và hiển thị rõ ràng của sự chú ý hoặc sự phủ sóng của truyền thông.

A strong and visible outpouring or display of media attention or coverage.

Ví dụ

The new social policy received a blaze of publicity last week.

Chính sách xã hội mới nhận được sự chú ý mạnh mẽ tuần trước.

There was not a blaze of publicity for the local charity event.

Không có sự chú ý mạnh mẽ nào cho sự kiện từ thiện địa phương.

Did the protest get a blaze of publicity in the news?

Cuộc biểu tình có nhận được sự chú ý mạnh mẽ trên báo chí không?

02

Một phản ứng mãnh liệt và đầy nhiệt huyết từ công chúng hoặc truyền thông về một sự kiện hoặc tình huống nhất định.

An intense and enthusiastic reaction from the public or media about a particular event or situation.

Ví dụ

The charity event received a blaze of publicity in local newspapers.

Sự kiện từ thiện nhận được sự chú ý lớn từ các báo địa phương.

The new policy did not create a blaze of publicity among citizens.

Chính sách mới không tạo ra sự chú ý lớn trong công chúng.

Did the concert generate a blaze of publicity for the artists?

Buổi hòa nhạc có tạo ra sự chú ý lớn cho các nghệ sĩ không?

03

Một sự chú ý công khai nổi bật hoặc gây sốc mà thu hút sự quan tâm.

A prominent or sensationalized public attention that captures interest.

Ví dụ

The new park received a blaze of publicity in local newspapers.

Công viên mới nhận được sự chú ý lớn từ các báo địa phương.

The charity event did not attract a blaze of publicity this year.

Sự kiện từ thiện năm nay không thu hút được sự chú ý lớn.

Did the protest generate a blaze of publicity in the media?

Cuộc biểu tình có tạo ra sự chú ý lớn từ truyền thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blaze of publicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blaze of publicity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.