Bản dịch của từ Blaze of publicity trong tiếng Việt
Blaze of publicity

Blaze of publicity (Noun)
The new social policy received a blaze of publicity last week.
Chính sách xã hội mới nhận được sự chú ý mạnh mẽ tuần trước.
There was not a blaze of publicity for the local charity event.
Không có sự chú ý mạnh mẽ nào cho sự kiện từ thiện địa phương.
Did the protest get a blaze of publicity in the news?
Cuộc biểu tình có nhận được sự chú ý mạnh mẽ trên báo chí không?
Một phản ứng mãnh liệt và đầy nhiệt huyết từ công chúng hoặc truyền thông về một sự kiện hoặc tình huống nhất định.
An intense and enthusiastic reaction from the public or media about a particular event or situation.
The charity event received a blaze of publicity in local newspapers.
Sự kiện từ thiện nhận được sự chú ý lớn từ các báo địa phương.
The new policy did not create a blaze of publicity among citizens.
Chính sách mới không tạo ra sự chú ý lớn trong công chúng.
Did the concert generate a blaze of publicity for the artists?
Buổi hòa nhạc có tạo ra sự chú ý lớn cho các nghệ sĩ không?
The new park received a blaze of publicity in local newspapers.
Công viên mới nhận được sự chú ý lớn từ các báo địa phương.
The charity event did not attract a blaze of publicity this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không thu hút được sự chú ý lớn.
Did the protest generate a blaze of publicity in the media?
Cuộc biểu tình có tạo ra sự chú ý lớn từ truyền thông không?
Cụm từ "blaze of publicity" chỉ trạng thái thu hút sự chú ý rộng rãi từ công chúng, thường thông qua phương tiện truyền thông hoặc các sự kiện nổi bật. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng mà không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả hai đều ám chỉ đến việc tạo dựng hình ảnh hoặc thương hiệu nổi bật. Cách sử dụng thường liên quan đến các chiến dịch quảng cáo, nổi bật trong các lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao.