Bản dịch của từ Blimp trong tiếng Việt

Blimp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blimp(Noun)

blˈɪmp
ˈbɫɪmp
01

Một loại khinh khí cầu hoặc khí cầu điều khiển thường nhỏ hơn so với loại zeppelin, được sử dụng cho mục đích quan sát hoặc quân sự.

An airship or dirigible typically smaller than a zeppelin used for observation or military purposes

Ví dụ
02

Một loại khí cầu không cứng được điều khiển bằng chân vịt và thường được bơm khí heli.

A type of nonrigid airship that is steered by a propeller and is usually inflated with helium

Ví dụ
03

Một quả bóng lớn được bơm đầy khí heli hoặc không khí nóng, không có cấu trúc bên trong, thường được sử dụng cho quảng cáo, quan sát hoặc để thu hút khách du lịch.

A large balloon that is filled with helium or hot air and that has no internal structure often used for advertising observation or as a tourist attraction

Ví dụ

Họ từ