Bản dịch của từ Blimp trong tiếng Việt
Blimp

Blimp (Noun)
Là loại người vênh váo, phản động.
A pompous, reactionary type of person.
The blimp at the party criticized modern art vehemently.
Người lớn tiếng tại buổi tiệc chỉ trích nghệ thuật hiện đại mạnh mẽ.
The blimp refused to accept any changes to the traditional customs.
Người lớn tiếng từ chối chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với phong tục truyền thống.
She found it hard to talk to the blimp who belittled her ideas.
Cô ấy thấy khó để nói chuyện với người lớn tiếng người đã coi thường ý kiến của cô ấy.
The blimp flew over the parade, advertising a new movie.
Cái khinh khí cầu bay qua cuộc diễu hành, quảng cáo một bộ phim mới.
The blimp hovered above the stadium, capturing aerial views of the game.
Cái khinh khí cầu lơ lửng trên sân vận động, chụp cảnh trên không của trận đấu.
The blimp's colorful design attracted the attention of the crowd below.
Thiết kế đầy màu sắc của cái khinh khí cầu thu hút sự chú ý của đám đông bên dưới.
Vỏ cách âm cho máy quay phim.
A soundproof cover for a cine camera.
The blimp protected the cine camera from noise during filming.
Bóng bay bảo vệ máy quay phim khỏi tiếng ồn trong quá trình quay.
The blimp was essential for capturing clear audio in crowded areas.
Bóng bay quan trọng để ghi âm rõ ràng trong các khu vực đông đúc.
The blimp reduced background noise, improving the quality of the recording.
Bóng bay giảm tiếng ồn nền, cải thiện chất lượng ghi âm.
Dạng danh từ của Blimp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blimp | Blimps |
Họ từ
"Blimp" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một loại khí cầu nhỏ, thường được sử dụng cho mục đích quảng cáo hoặc giám sát. "Blimp" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn hình thức phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "blimp" thường phổ biến hơn ở Bắc Mỹ. Kiểu cấu trúc này được phát triển từ thế kỷ 20 và vẫn giữ vai trò nhất định trong tiếp thị hiện đại.
Từ "blimp" có nguồn gốc từ âm thanh mà nó tạo ra khi bị bắn hơi, xuất phát từ đầu thế kỷ 20. "Blimp" có khởi nguồn từ cụm từ tiếng Anh "non-rigid airship", chỉ loại khí cầu không có khung cứng. Sự phát triển của ngành hàng không đã làm cho từ này trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các khí cầu lớn. Ngày nay, "blimp" thường được liên kết với các sự kiện thể thao và quảng cáo, thể hiện sự gắn kết giữa truyền thông và vận tải hàng không.
Từ "blimp" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức hoặc các chủ đề liên quan đến hàng không. Blimp thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về phương tiện bay hoặc quảng cáo, bởi đây là loại khí cầu có hình dạng đặc trưng, thường được sử dụng trong sự kiện thể thao và quảng bá thương hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp