Bản dịch của từ Blimp trong tiếng Việt
Blimp
Blimp (Noun)
Là loại người vênh váo, phản động.
A pompous, reactionary type of person.
The blimp at the party criticized modern art vehemently.
Người lớn tiếng tại buổi tiệc chỉ trích nghệ thuật hiện đại mạnh mẽ.
The blimp refused to accept any changes to the traditional customs.
Người lớn tiếng từ chối chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với phong tục truyền thống.
The blimp flew over the parade, advertising a new movie.
Cái khinh khí cầu bay qua cuộc diễu hành, quảng cáo một bộ phim mới.
The blimp hovered above the stadium, capturing aerial views of the game.
Cái khinh khí cầu lơ lửng trên sân vận động, chụp cảnh trên không của trận đấu.
Vỏ cách âm cho máy quay phim.
A soundproof cover for a cine camera.
The blimp protected the cine camera from noise during filming.
Bóng bay bảo vệ máy quay phim khỏi tiếng ồn trong quá trình quay.
The blimp was essential for capturing clear audio in crowded areas.
Bóng bay quan trọng để ghi âm rõ ràng trong các khu vực đông đúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp