Bản dịch của từ Blissfully unaware trong tiếng Việt
Blissfully unaware
Blissfully unaware (Adjective)
Many people are blissfully unaware of social inequality in our society.
Nhiều người không hay biết về sự bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta.
Students are not blissfully unaware of the challenges in their communities.
Sinh viên không hoàn toàn không hay biết về những thách thức trong cộng đồng của họ.
Are you blissfully unaware of the social issues affecting your neighborhood?
Bạn có hoàn toàn không hay biết về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của bạn không?
Trải nghiệm niềm vui trong khi không biết về nguy hiểm hoặc rắc rối.
Experiencing joy while being oblivious to danger or trouble.
Many people are blissfully unaware of social issues in their community.
Nhiều người hoàn toàn không biết về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She was not blissfully unaware of the problems in her neighborhood.
Cô ấy không hoàn toàn không biết về các vấn đề trong khu phố.
Are teenagers blissfully unaware of the challenges in today's society?
Liệu thanh thiếu niên có hoàn toàn không biết về những thách thức trong xã hội hôm nay không?
Many people are blissfully unaware of social media's negative impacts.
Nhiều người không biết về những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
She was blissfully unaware of the arguments happening around her.
Cô ấy không biết về những cuộc tranh cãi xung quanh mình.
Are students blissfully unaware of the pressure to succeed?
Có phải sinh viên không biết về áp lực phải thành công không?
Cụm từ "blissfully unaware" dùng để chỉ trạng thái hạnh phúc mà không ý thức về sự thật hoặc tình huống xung quanh. Thường ám chỉ đến việc một cá nhân sống trong sự ngây thơ hoặc không biết đến những vấn đề nghiêm trọng. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm cơ bản không khác biệt, mặc dù bối cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa.