Bản dịch của từ Blister pack trong tiếng Việt
Blister pack

Blister pack (Noun)
Một loại bao bì đựng thuốc hoặc các vật dụng nhỏ, bao gồm các vỉ nhựa chứa từng liều riêng lẻ được dán kín trên mặt sau bằng bìa cứng.
A type of packaging for medications or small items which consists of plastic blisters containing individual doses sealed onto a cardboard backing.
The pharmacy used a blister pack for the new pain relief medication.
Nhà thuốc đã sử dụng bao bì blister pack cho thuốc giảm đau mới.
They do not prefer blister packs for vitamins due to environmental concerns.
Họ không thích bao bì blister pack cho vitamin vì lo ngại về môi trường.
Are blister packs more effective than traditional bottles for packaging medications?
Bao bì blister pack có hiệu quả hơn chai truyền thống trong việc đóng gói thuốc không?
Một gói kín chứa sản phẩm trong một loạt các ngăn được tạo sẵn, thường được sử dụng để thuận tiện và dễ nhìn thấy trong quá trình trưng bày bán lẻ.
A sealed package that holds a product in a series of preformed compartments often used for convenience and visibility during retail display.
The store displayed medicines in a blister pack for better visibility.
Cửa hàng trưng bày thuốc trong bao bì để dễ nhìn hơn.
Many customers do not prefer blister pack for their groceries.
Nhiều khách hàng không thích bao bì cho thực phẩm của họ.
Is the blister pack more convenient for shopping in stores?
Bao bì có tiện lợi hơn khi mua sắm ở cửa hàng không?
Blister pack, hoặc gói bọc bóng, là một loại bao bì thường được sử dụng để bảo quản và phân phối thuốc hoặc sản phẩm tiêu dùng. Đặc điểm nổi bật của gói bọc bóng là có dạng các ô nhựa hình dạng cụ thể, cho phép người dùng dễ dàng lấy sản phẩm bên trong. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có thể không có sự khác biệt rõ rệt với tiếng Anh Anh, mặc dù một số ngữ cảnh nhất định có thể chỉ định cách sử dụng khác nhau. Gói bọc bóng có tính năng bảo vệ sản phẩm chống lại yếu tố môi trường như độ ẩm và bụi bẩn.
Thuật ngữ "blister pack" được hình thành từ hai từ ngữ trong tiếng Anh, trong đó "blister" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", nghĩa là "hạt" hoặc "bong bóng". Khi kết hợp với "pack" từ "packet" cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "pactum", có nghĩa là "hợp đồng" hay "gói lại". Blister pack được sử dụng để chỉ bao bì sản phẩm, thường là thuốc, được thiết kế để bảo vệ và thuận tiện cho việc tiêu thụ. Sự phát triển của loại bao bì này đã bắt nguồn từ nhu cầu bảo quản và phân phối an toàn các sản phẩm dược phẩm.
"Cụm từ 'blister pack' thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y tế và sản phẩm tiêu dùng, thể hiện kỹ thuật đóng gói thuốc và vật phẩm. Tần suất sử dụng trong các bài thi IELTS có thể ở mức trung bình, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về y tế hoặc sản phẩm thương mại. Ngoài ra, 'blister pack' cũng thường được đề cập trong quảng cáo và tài liệu hướng dẫn sử dụng, nhấn mạnh tính an toàn và tiện lợi của phương pháp đóng gói này".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp