Bản dịch của từ Blister pack trong tiếng Việt

Blister pack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blister pack (Noun)

blˈɪstɚ pˈæk
blˈɪstɚ pˈæk
01

Một loại bao bì đựng thuốc hoặc các vật dụng nhỏ, bao gồm các vỉ nhựa chứa từng liều riêng lẻ được dán kín trên mặt sau bằng bìa cứng.

A type of packaging for medications or small items which consists of plastic blisters containing individual doses sealed onto a cardboard backing.

Ví dụ

The pharmacy used a blister pack for the new pain relief medication.

Nhà thuốc đã sử dụng bao bì blister pack cho thuốc giảm đau mới.

They do not prefer blister packs for vitamins due to environmental concerns.

Họ không thích bao bì blister pack cho vitamin vì lo ngại về môi trường.

Are blister packs more effective than traditional bottles for packaging medications?

Bao bì blister pack có hiệu quả hơn chai truyền thống trong việc đóng gói thuốc không?

02

Một gói kín chứa sản phẩm trong một loạt các ngăn được tạo sẵn, thường được sử dụng để thuận tiện và dễ nhìn thấy trong quá trình trưng bày bán lẻ.

A sealed package that holds a product in a series of preformed compartments often used for convenience and visibility during retail display.

Ví dụ

The store displayed medicines in a blister pack for better visibility.

Cửa hàng trưng bày thuốc trong bao bì để dễ nhìn hơn.

Many customers do not prefer blister pack for their groceries.

Nhiều khách hàng không thích bao bì cho thực phẩm của họ.

Is the blister pack more convenient for shopping in stores?

Bao bì có tiện lợi hơn khi mua sắm ở cửa hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blister pack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blister pack

Không có idiom phù hợp