Bản dịch của từ Bluebottle trong tiếng Việt
Bluebottle

Bluebottle (Noun)
The bluebottle buzzed around the room during the speaking test.
Con ruồi xanh vẫy quanh phòng trong bài kiểm tra nói.
Don't let a bluebottle distract you while writing your essay.
Đừng để con ruồi xanh làm bạn phân tâm khi viết bài luận của mình.
Is a bluebottle a common sight in your country during summer?
Con ruồi xanh có phải là cảnh quen thuộc ở quốc gia của bạn vào mùa hè không?
Chiến binh bồ đào nha.
The portuguese manofwar.
The bluebottle stung Maria at the beach.
Con ong bắt Maria ở bãi biển.
I don't like the bluebottle because it hurts.
Tôi không thích con ong bắt vì nó đau.
Did the bluebottle cause any injuries during the event?
Con ong bắt có gây ra bất kỳ vết thương nào trong sự kiện không?
Hoa ngô dại.
The wild cornflower.
Bluebottle is a common wildflower in the countryside.
Cánh hoa xanh là loài hoa dại phổ biến ở nông thôn.
I don't see any bluebottle in the city parks.
Tôi không thấy bất kỳ loài hoa xanh nào ở công viên thành phố.
Is the bluebottle a symbol of nature in your culture?
Cánh hoa xanh có phải là biểu tượng của thiên nhiên trong văn hóa của bạn không?
The bluebottle helped the lost child find her parents.
Cảnh sát giúp đứa trẻ lạc tìm cha mẹ của mình.
The bluebottle did not hesitate to assist the elderly man in need.
Cảnh sát không do dự giúp đỡ người đàn ông già cần giúp đỡ.
Is the bluebottle available to provide guidance on safety measures?
Có sẵn cảnh sát để hướng dẫn về các biện pháp an toàn không?
Từ "bluebottle" được hiểu là tên gọi chung cho một số loài ruồi thuộc chi Calliphora, nổi bật với màu sắc xanh lam bắt mắt. Trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Anh, "bluebottle" còn có thể chỉ đến một loại hoa cúc (Centaurea cyanus). Sự khác biệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và hình thức, với "bluebottle" thường ít được sử dụng hơn ở Mỹ và có thể gây nhầm lẫn với các cách gọi khác cho những loài tương tự.
Từ "bluebottle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "blue" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "blavus" hoặc "caeruleus", có nghĩa là màu xanh. Phần "bottle" xuất phát từ tiếng Latin "buttis", có nghĩa là bình hoặc chai. Từ "bluebottle" thường được sử dụng để chỉ một loại ruồi hoặc một hoa nở màu xanh, phản ánh sự kết hợp giữa sắc màu và hình dáng. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với đặc điểm nhận diện dễ dàng nhờ màu xanh đặc trưng.
Từ "bluebottle" chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được nhắc đến khi nói về loài ruồi xanh gây phiền toái trong môi trường sống và thực phẩm. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc bài viết mô tả về thiên nhiên. Sự hiếm hoi của từ trong các bài thi tiếng Anh thể hiện tính chuyên biệt của nó trong các lĩnh vực sinh học và bảo tồn.