Bản dịch của từ Bluebottle trong tiếng Việt

Bluebottle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluebottle (Noun)

blˈubɑtl
blˈubɑtl
01

Một loài đom đóm thông thường có thân màu xanh kim loại, con cái thường vào nhà để tìm nguồn thức ăn thích hợp để đẻ trứng.

A common blowfly with a metallicblue body the female of which often comes into houses searching for a suitable food source on which to lay her eggs.

Ví dụ

The bluebottle buzzed around the room during the speaking test.

Con ruồi xanh vẫy quanh phòng trong bài kiểm tra nói.

Don't let a bluebottle distract you while writing your essay.

Đừng để con ruồi xanh làm bạn phân tâm khi viết bài luận của mình.

02

Chiến binh bồ đào nha.

The portuguese manofwar.

Ví dụ

The bluebottle stung Maria at the beach.

Con ong bắt Maria ở bãi biển.

I don't like the bluebottle because it hurts.

Tôi không thích con ong bắt vì nó đau.

03

Hoa ngô dại.

The wild cornflower.

Ví dụ

Bluebottle is a common wildflower in the countryside.

Cánh hoa xanh là loài hoa dại phổ biến ở nông thôn.

I don't see any bluebottle in the city parks.

Tôi không thấy bất kỳ loài hoa xanh nào ở công viên thành phố.

04

Một sĩ quan cảnh sát.

A police officer.

Ví dụ

The bluebottle helped the lost child find her parents.

Cảnh sát giúp đứa trẻ lạc tìm cha mẹ của mình.

The bluebottle did not hesitate to assist the elderly man in need.

Cảnh sát không do dự giúp đỡ người đàn ông già cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluebottle/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.