Bản dịch của từ Blunt knife trong tiếng Việt

Blunt knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunt knife (Noun)

blˈʌnt nˈaɪf
blˈʌnt nˈaɪf
01

Một con dao có lưỡi không sắc nhọn.

A knife with a dull edge that is not sharp.

Ví dụ

A blunt knife can cause accidents in the kitchen.

Một con dao cùn có thể gây tai nạn trong bếp.

Using a blunt knife is not safe for food preparation.

Sử dụng dao cùn không an toàn cho việc chuẩn bị thực phẩm.

Is a blunt knife effective for cutting vegetables?

Một con dao cùn có hiệu quả để cắt rau không?

02

Một công cụ để cắt hoặc xẻ mà không hiệu quả do thiếu độ sắc bén.

A tool for slicing or cutting that is not effective due to lack of sharpness.

Ví dụ

A blunt knife cannot effectively cut vegetables for the community meal.

Một con dao cùn không thể cắt rau cho bữa ăn cộng đồng.

The chef said the blunt knife is useless for preparing food.

Đầu bếp nói rằng con dao cùn là vô dụng để chuẩn bị thức ăn.

Is a blunt knife safe to use in cooking classes for kids?

Một con dao cùn có an toàn để sử dụng trong lớp nấu ăn cho trẻ em không?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ cho một người hoặc lập luận thiếu sự tinh tế hoặc chính xác.

A metaphorical term for a person or argument that lacks subtlety or precision.

Ví dụ

His blunt knife approach to discussions often offends others at meetings.

Cách tiếp cận thẳng thừng của anh ấy thường làm người khác khó chịu trong cuộc họp.

She does not appreciate his blunt knife comments about her ideas.

Cô ấy không thích những bình luận thẳng thừng của anh ấy về ý tưởng của cô.

Why does he use such a blunt knife tone in conversations?

Tại sao anh ấy lại sử dụng tông giọng thẳng thừng như vậy trong các cuộc trò chuyện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blunt knife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blunt knife

Không có idiom phù hợp