Bản dịch của từ Body dysmorphia trong tiếng Việt
Body dysmorphia

Body dysmorphia (Noun)
Many teenagers suffer from body dysmorphia due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên mắc chứng rối loạn hình thể do áp lực mạng xã hội.
Body dysmorphia does not only affect women; men experience it too.
Chứng rối loạn hình thể không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng trải qua.
Is body dysmorphia common among young adults in today's society?
Chứng rối loạn hình thể có phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Không hài lòng với hình ảnh cơ thể, thường dẫn đến đau khổ và suy giảm chức năng.
A dissatisfaction with body image often leading to distress and impairment in functioning.
Many teenagers experience body dysmorphia due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua rối loạn hình ảnh cơ thể do áp lực mạng xã hội.
Body dysmorphia does not only affect women; men face it too.
Rối loạn hình ảnh cơ thể không chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ; nam giới cũng gặp phải.
Is body dysmorphia common among students in high-pressure environments?
Rối loạn hình ảnh cơ thể có phổ biến trong số học sinh ở môi trường áp lực không?
Many teenagers experience body dysmorphia due to social media pressure.
Nhiều thanh thiếu niên trải qua rối loạn hình thể vì áp lực mạng xã hội.
Some people do not recognize their body dysmorphia as a serious issue.
Một số người không nhận ra rối loạn hình thể của họ là vấn đề nghiêm trọng.
Can body dysmorphia affect someone's confidence in social situations?
Rối loạn hình thể có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của ai trong tình huống xã hội không?
Rối loạn hình thể cơ thể (body dysmorphia) là một rối loạn tâm lý đặc trưng bởi việc cá nhân có nhận thức méo mó về hình dáng cơ thể của chính mình, dẫn đến cảm giác không hài lòng và lo âu về ngoại hình. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ thường được nhấn mạnh hơn trong các ngữ cảnh trị liệu. Người mắc rối loạn này có thể tự ti về những phần nhỏ trên cơ thể, điều này khác biệt với sự tự ti thông thường.
Từ "body dysmorphia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dysmorphia" có nghĩa là "hình dạng không bình thường" (dys- nghĩa là bất thường, morphia nghĩa là hình dạng). Thuật ngữ này được đưa vào trong lĩnh vực tâm lý học vào cuối thế kỷ 20 để mô tả tình trạng bệnh lý mà một người cảm thấy lo âu mãnh liệt về những khuyết điểm trong hình dáng cơ thể của mình, mặc dù những khuyết điểm này có thể rất nhỏ hoặc không tồn tại. Sự phát triển ý nghĩa của thuật ngữ này liên quan chặt chẽ đến các vấn đề về nhận thức bản thân và tiêu chuẩn sắc đẹp xã hội.
Rối loạn hình ảnh cơ thể (body dysmorphia) là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các vấn đề liên quan đến nhận thức hình thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, ngành y tế và văn hóa phổ thông, nơi mà việc bàn luận về hình thức và sự tự tin cá nhân là phổ biến.