Bản dịch của từ Bog into trong tiếng Việt

Bog into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bog into (Verb)

bˈɑɡ ˈɪntu
bˈɑɡ ˈɪntu
01

Để đẩy hoặc va chạm mạnh vào một cái gì đó.

To suddenly or forcefully push or crash into something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để bị mắc kẹt hoặc chôn chân trong bùn hoặc đất ẩm.

To become stuck or bogged down in mud or wet ground.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc hoạt động với sự mãnh liệt hoặc nhiệt huyết.

To engage in a discussion or activity with intensity or enthusiasm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bog into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am usually down in general and irrelevant information that I do not know what my customers like the most [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Bog into

Không có idiom phù hợp