Bản dịch của từ Boop trong tiếng Việt

Boop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boop(Noun)

bup
bup
01

Một âm thanh bíp nhỏ.

A lowpitched beeping sound.

Ví dụ
02

(thông tục) Cú chạm nhẹ hoặc vui tươi, đặc biệt là vào mũi.

Colloquial A gentle or playful tap or strike especially on the nose.

Ví dụ

Boop(Verb)

bup
bup
01

(thông tục, thông tục) Đánh nhẹ nhàng hoặc vui đùa; bop (đặc biệt là ở mũi).

Transitive colloquial To strike gently or playfully to bop especially on the nose.

Ví dụ
02

(Nội động) Tạo ra âm thanh nhỏ như tiếng bíp.

Intransitive To produce a lowpitched beeping sound.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh