Bản dịch của từ Boop trong tiếng Việt

Boop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boop (Noun)

01

Một âm thanh bíp nhỏ.

A lowpitched beeping sound.

Ví dụ

The phone emitted a soft boop when receiving a message.

Điện thoại phát ra một âm thanh nhỏ khi nhận tin nhắn.

She disliked the boop of the alarm clock in the morning.

Cô ấy không thích âm thanh bíp của đồng hồ báo thức vào buổi sáng.

Did you hear the boop of the microwave when it finished heating?

Bạn đã nghe thấy tiếng bíp của lò vi sóng khi nó hoàn thành việc hâm nóng chưa?

The boop of a notification on social media can be distracting.

Âm thanh boop của một thông báo trên mạng xã hội có thể gây xao lạc.

I don't like the boop sound when someone likes my post.

Tôi không thích âm thanh boop khi ai đó thích bài đăng của tôi.

02

(thông tục) cú chạm nhẹ hoặc vui tươi, đặc biệt là vào mũi.

Colloquial a gentle or playful tap or strike especially on the nose.

Ví dụ

She gave her dog a boop on the nose.

Cô ấy đã đánh chú chó của mình một cái boop vào mũi.

Don't boop strangers, it can be seen as rude.

Đừng boop người lạ, điều đó có thể bị coi là thô lỗ.

Did you see the video of the cat getting a boop?

Bạn đã xem video của con mèo bị boop chưa?

She gave her friend a boop on the nose for good luck.

Cô ấy đánh mũi bạn một cái boop để chúc may mắn.

He doesn't like it when people boop his nose without permission.

Anh ấy không thích khi người khác đánh mũi anh mà không hỏi ý kiến.

Boop (Verb)

01

(thông tục, thông tục) đánh nhẹ nhàng hoặc vui đùa; bop (đặc biệt là ở mũi).

Transitive colloquial to strike gently or playfully to bop especially on the nose.

Ví dụ

She loves to boop her friends on the nose during IELTS breaks.

Cô ấy thích chạm nhẹ vào mũi bạn bè trong giờ nghỉ IELTS.

He doesn't boop anyone because he finds it disrespectful in class.

Anh ấy không chạm nhẹ vào ai vì anh ấy thấy đó là thiếu tôn trọng trong lớp học.

Do you think booping your examiner will make you score higher?

Bạn có nghĩ rằng chạm nhẹ vào người chấm thi sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn không?

She loves to boop her friends on the nose during IELTS breaks.

Cô ấy thích boop bạn bè của mình vào mũi trong suốt giờ nghỉ IELTS.

He doesn't boop anyone because he finds it annoying and distracting.

Anh ấy không boop ai vì anh ấy thấy nó phiền toái và làm mất tập trung.

02

(nội động) tạo ra âm thanh nhỏ như tiếng bíp.

Intransitive to produce a lowpitched beeping sound.

Ví dụ

The phone boops when receiving a message.

Điện thoại kêu boop khi nhận tin nhắn.

The alarm clock never boops in the morning.

Đồng hồ báo thức không bao giờ kêu boop vào buổi sáng.

Does your microwave boop when the food is ready?

Cái lò vi sóng của bạn có kêu boop khi thức ăn đã chín?

The phone boops when a new message arrives.

Điện thoại kêu boop khi có tin nhắn mới.

The alarm clock never boops in the middle of the night.

Đồng hồ báo thức không bao giờ kêu boop giữa đêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boop

Không có idiom phù hợp