Bản dịch của từ Boop trong tiếng Việt
Boop
Boop (Noun)
The phone emitted a soft boop when receiving a message.
Điện thoại phát ra một âm thanh nhỏ khi nhận tin nhắn.
She disliked the boop of the alarm clock in the morning.
Cô ấy không thích âm thanh bíp của đồng hồ báo thức vào buổi sáng.
Did you hear the boop of the microwave when it finished heating?
Bạn đã nghe thấy tiếng bíp của lò vi sóng khi nó hoàn thành việc hâm nóng chưa?
The boop of a notification on social media can be distracting.
Âm thanh boop của một thông báo trên mạng xã hội có thể gây xao lạc.
I don't like the boop sound when someone likes my post.
Tôi không thích âm thanh boop khi ai đó thích bài đăng của tôi.
(thông tục) cú chạm nhẹ hoặc vui tươi, đặc biệt là vào mũi.
Colloquial a gentle or playful tap or strike especially on the nose.
She gave her dog a boop on the nose.
Cô ấy đã đánh chú chó của mình một cái boop vào mũi.
Don't boop strangers, it can be seen as rude.
Đừng boop người lạ, điều đó có thể bị coi là thô lỗ.
Did you see the video of the cat getting a boop?
Bạn đã xem video của con mèo bị boop chưa?
She gave her friend a boop on the nose for good luck.
Cô ấy đánh mũi bạn một cái boop để chúc may mắn.
He doesn't like it when people boop his nose without permission.
Anh ấy không thích khi người khác đánh mũi anh mà không hỏi ý kiến.
Boop (Verb)
(thông tục, thông tục) đánh nhẹ nhàng hoặc vui đùa; bop (đặc biệt là ở mũi).
Transitive colloquial to strike gently or playfully to bop especially on the nose.
She loves to boop her friends on the nose during IELTS breaks.
Cô ấy thích chạm nhẹ vào mũi bạn bè trong giờ nghỉ IELTS.
He doesn't boop anyone because he finds it disrespectful in class.
Anh ấy không chạm nhẹ vào ai vì anh ấy thấy đó là thiếu tôn trọng trong lớp học.
Do you think booping your examiner will make you score higher?
Bạn có nghĩ rằng chạm nhẹ vào người chấm thi sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn không?
She loves to boop her friends on the nose during IELTS breaks.
Cô ấy thích boop bạn bè của mình vào mũi trong suốt giờ nghỉ IELTS.
He doesn't boop anyone because he finds it annoying and distracting.
Anh ấy không boop ai vì anh ấy thấy nó phiền toái và làm mất tập trung.
(nội động) tạo ra âm thanh nhỏ như tiếng bíp.
Intransitive to produce a lowpitched beeping sound.
The phone boops when receiving a message.
Điện thoại kêu boop khi nhận tin nhắn.
The alarm clock never boops in the morning.
Đồng hồ báo thức không bao giờ kêu boop vào buổi sáng.
Does your microwave boop when the food is ready?
Cái lò vi sóng của bạn có kêu boop khi thức ăn đã chín?
The phone boops when a new message arrives.
Điện thoại kêu boop khi có tin nhắn mới.
The alarm clock never boops in the middle of the night.
Đồng hồ báo thức không bao giờ kêu boop giữa đêm.
"Boop" là một từ tượng thanh tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, như khi chạm vào mũi của ai đó một cách chơi đùa. Từ này không có phiên bản phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "boop" thường mang sắc thái thân mật và vui tươi, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa mạng xã hội.
Từ "boop" có nguồn gốc từ âm thanh được phát ra, thường được sử dụng để mô tả hành động chạm nhẹ vào một người nào đó, đặc biệt là trẻ em hoặc thú cưng, nhằm tạo sự thân thiện hoặc hài hước. Nguồn gốc từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên tưởng đến các từ có âm thanh giống nhau trong tiếng Anh, diễn tả các hành động nhẹ nhàng. Hiện nay, "boop" ngày càng phổ biến trong văn hóa trực tuyến và giao tiếp hàng ngày, thể hiện tính chất dễ thương và gần gũi.
Từ "boop" không phổ biến trong ngữ cảnh chính thức của kỳ thi IELTS, do đây là một từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong bốn phần của IELTS, từ này không xuất hiện trong các chủ đề học thuật hoặc chuyên ngành. Từ "boop" chủ yếu được dùng trong các tình huống thân mật, thường ám chỉ hành động nhẹ nhàng như chạm vào mũi của người khác, thường được sử dụng trong văn hóa mạng và truyền thông xã hội.