Bản dịch của từ Boston rocker trong tiếng Việt
Boston rocker
Noun [U/C]

Boston rocker (Noun)
bˈɑstən ɹˈɑkɚ
bˈɑstən ɹˈɑkɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kiểu ghế bập bênh cụ thể xuất phát từ boston, nổi tiếng với các thanh bập bênh cong và chỗ ngồi thoải mái.
A specific style of rocking chair originating from boston, known for its curved rockers and comfortable seating.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chiếc ghế bập bênh được làm riêng với tay nghề liên quan đến boston hoặc được lấy cảm hứng từ các thiết kế lịch sử của nó.
A rocking chair that is specifically made with craftmanship associated with boston or inspired by its historical designs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boston rocker
Không có idiom phù hợp